Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity, vận tốc âm thanh chuẩn
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh tế: sự mất cân bằng, tình trạng mất cân bằng, fundamental disequilibrium,...
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
  • / ¸senti´mentəl /, Tính từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người), (thuộc) tình cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Tính từ: bù, bổ sung, Toán & tin: bù, Kỹ thuật chung: bổ sung, bổ túc, bù, phần bổ sung, phần bù,...
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • / ,kɔmpli'mentərinis /,
  • / ,kɔmpli'mentərili /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top