Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xu” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đâm xuyên, đột xuyên, sự chọc thủng (ở tranzito), sự đánh thủng xuyên, sự đục xuyên, đục xuyên, sự đục lỗ,
  • cracking xúc tác, crackinh xúc tác (tinh lọc), catalytic cracking process, phương pháp cracking xúc tác, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, fluid catalytic cracking, cracking xúc tác tầng sôi, moving bed catalytic...
  • bộ xử lý liên hợp, bộ xử lý ống dẫn, bộ xử lý vectơ, bộ xử lý mảng,
  • / ¸ɔsti´oumə /, Danh từ: (y học) u xương, Y học: u xương, heteroplastic osteoma, u xương dị sản, osteoma dentale, u xương răng, spongiosum osteoma, u xương...
  • kiểm tra định kỳ, duy tu thường xuyên, sự bảo quản thường xuyên, sự bảo trì thường xuyên, bảo dưỡng, sự bảo dưỡng thường xuyên, sự sửa chữa thường xuyên, bảo dưỡng thông thường, theo lệ...
  • đới tiếp xúc, Địa chất: đới tiếp xúc, vùng tiếp xúc, vành tiếp xúc,
  • phân xưởng luyện gang, phân xưởng lò cao, Địa chất: phân xưởng luyện gang, phân xưởng lò cao,
  • đa xử lý đối xứng, sự đa xử lý đối xứng,
  • máy tạo xung cao áp, máy phát sóng xung (kích), máy phát xung đột biến, máy tạo sóng xung, máy tạo xung điện,
  • bộ hậu xử lý, bọ xử lý sau, bộ xử lý sau, sự xử lý sau,
  • giám đốc xuất khẩu, trưởng phòng xuất khẩu, trưởng phòn xuất khẩu, truởng phòng xuất khẩu,
  • / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác), Ngoại động từ shooed: xua, đuổi, xuỵt,...
  • Thành Ngữ: bỏ xuống, ghi chép kết quả, tháo xuống, tháo ra, vặn ra, to take down, tháo xu?ng, b? xu?ng, h? xu?ng
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • Toán & tin: phỏng xuyến, có hình xuyến, có dạng hình xuyến, hình xuyến, dạng vành, dạng vòng, phỏng xuyến, (adj) dạng tôrôit, hình...
  • Danh từ: sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều,
  • mặt liên kết, mặt nối, bề mặt tiếp xúc, mặt tiếp xúc, mặt tiếp xúc, Địa chất: mặt tiếp xúc,
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
  • tác dụng xúc tác, tác dụng xúc tác, Địa chất: sự xúc tác, tác dụng xúc tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top