Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xu” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xu hướng giá xuống, xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán),
  • giá thành chế tạo, giá thành sản xuất, chi phí sản xuất, các chi phí sản xuất, chi phí chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn chế tạo, phí tổn sản xuất,
  • / i´mouʃənəl /, Tính từ: cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, Y học: thuộc xúc cảm, Từ...
  • dịch vụ xử lý thông điệp, hệ thống xử lý thông báo, hệ thống xử lý thông điệp, hệ thống xử lý tin báo, hệ xử lý thông báo,
  • máy xúc kiểu chạy ngoạm, máy xúc có gầu, máy xúc dùng gàu thìa, máy xúc có gàu, Địa chất: máy xúc gầu,
  • cần trụ trượt, cần van trượt, trục van, cần, thân xú bắp, cần xú bắp, cần van, cần xupap, thân xú bắp, thân xupap,
  • máy tạo xung điện áp, máy phát điện áp xung, máy phát xung, máy tạo xung, high-voltage impulse generator, máy phát xung điện áp cao
  • chi phí sản xuất, giá thành công xưởng, giá xuất xưởng,
  • kéo xuống, lệnh đơn kéo xuống, thực đơn kéo xuống, trình đơn rơi, lệnh đơn rơi, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống, pull-down menu bar, thanh menu kéo xuống
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
  • sự sản xuất từng mẻ, Kỹ thuật chung: sự sản xuất theo mẻ, Kinh tế: sản xuất thành loạt nhỏ, sản xuất theo lô, theo đợt, theo mẻ, xuất theo...
  • bộ sinh xung, bộ tạo xung, máy phát xung, máy tạo xung,
  • đơn vị sản xuất, đơn vị sản xuất, tổ đội sản xuất, tổ, đội sản xuất,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • / ə´lait /, tính từ, cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, nội động từ, xuống, bước xuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy...
  • gian sản xuất, phân xưởng sản xuất, phòng công nghệ, phòng sản xuất,
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top