Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xu” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm trong nước, sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước, việc xử lí nước, sự xử lý (lần cuối) nước, sự xử lý nước, waste water treatment, việc xử lí nước thải, industrial water...
  • / ¸su:də´ni:z /, Tính từ: (thuộc) xu-đăng, Danh từ: người xu-đăng, tiếng xu-đăng, Kinh tế: người xu-đăng, thuộc về...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • / ´daun¸wəd /, Tính từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Xây dựng: hướng xuống, giảm dần, Kỹ...
  • Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,
  • sự điều khiển sản xuất, sự quản lý sản xuất, quản lý sản xuất, production management system, chế độ quản lý sản xuất
  • / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ, sự tháo xuống, tháo dỡ, sự tháo dỡ, sự dỡ xuống, tháo xuống [sự tháo xuống],...
  • bộ chuyển đổi bằng xúc tác, Kỹ thuật chung: bộ chuyển đổi xúc tác, bộ giảm âm xúc tác, bộ xúc tác, bộ tiêu âm xúc tác,
  • / iks´pɔ:tə /, Danh từ: người xuất khẩu; hãng xuất khẩu, Kinh tế: người xuất khẩu, nhà xuất khẩu, nước xuất khẩu, exporter of manufactures, người...
  • điều biến độ rộng xung, điều biến thời khoảng xung, điều chế theo độ rộng xung, sự điều biến độ rộng xung, sự mã hóa độ rộng xung,
  • quá trình công nghệ, quá trình sản xuất, quá trình sản xuất, quá trình sản xuất, quy trình sản xuất,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • công suất sản xuất, khả năng sản xuất, khả năng xản xuất, năng suất, năng suất sản xuất, sản lượng,
  • phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối...
  • Danh từ: (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp,
  • hạn ngạch xuất khẩu, phối ngạch xuất khẩu, hạn ngạch xuất khẩu, voluntary export quota, hạn ngạch xuất khẩu tự động
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • nước gốc, nước sản xuất, nước xuất xứ, nước sản xuất,
  • cơ sở sản xuất pilôt, cơ sở sản xuất thử, nhà máy thử nghiệm, xí nghiệp thí điểm, xưởng sản xuất thử,
  • sản suất lượng lớn, săn xuất theo lô lớn, sản xuất đại trà, sản xuất hàng loạt, sản xuất số lượng lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top