Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zapper” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây đồng, existing copper line, dây đồng có sẵn
  • / ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học: viêm ruột thừa, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa do giun, concomitant appendicitis,...
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Thành Ngữ:, to the end of the chapter, đến cùng; mãi mãi
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • thanh cái đồng, flat copper busbar, thanh cái đồng kẹp
  • / ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh tế: chống án, appellate jurisdiction, quyền chống án, appellate court,...
  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • / ´kɔpə¸bɛəriη /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, copper bearing steel, thép chứa đồng
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • Thành Ngữ:, to cool one's coppers, giải khát, uống cho mát họng
  • / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa: noun, appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title...
  • Danh từ: (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn, genital clasper, mấu bám giao cấu
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top