Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zip fastener” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • / ´hʌm¸bʌg /, Danh từ: trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, Ngoại động từ: lừa bịp, lừa dối,
  • / ´hʌm¸bʌgəri /, danh từ, trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng, ngoại động từ, lừa bịp, lừa dối, nội động từ, là một kẻ bịp bợm, hành động như...
  • / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa: adjective, to be anticipative of something, mong đợi cái gì, anticipant , anticipatory
  • / vi´ziə /, tể tướng, vizia (quan chức cấp cao ở một vài nước hồi giáo), wi'zi”, danh từ
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • / lipt /, tính từ, (nói về ấm nước) có vòi, (dùng trong tính từ ghép) có môi, a thick-lipped negro, một người da đen môi dầy, this thin-lipped woman is very gossipy, mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • /'saiprɔs/, người dân đảo síp, cộng hoà kypros là một nước nằm tại đảo síp nằm ở phần phía đông Địa trung hải, phía nam của bán đảo anatolia. Đảp síp là đảo lớn thứ ba ở Địa trung hải....
  • enzim amip,
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • see piperazine.,
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • / ´raipnis /, Danh từ: sự chín, sự chín muồi; sự chính chắn, Kinh tế: độ chín, độ hoàn thiện, độ quá chín, early ripeness, độ chín sớm, full ripeness,...
  • ađenozin triphotphat,
  • lá nhíp hình bán elip,
  • / pə:´sipiənt /, Tính từ: cảm thụ được; nhận biết được, sâu sắc; nhận thức rõ, sáng suốt, a percipent onlooker, một người trông có vẻ biết cảm thụ, a percipient comment,...
  • / 'teilpaip /, Danh từ: Ống bô (ống xả khí của xe có động cơ), Kỹ thuật chung: ống pô, ống thải, tail pipe or tailpipe, ống thải hoặc ống thoát,...
  • Địa chất: diprozi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top