Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “báo thế thao ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K báo thế thao” Tìm theo Từ | Cụm từ (278.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's line crossed, không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
  • / ´tʃa:nsəri /, Danh từ: toà đại pháp anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý, (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống...
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • / ¸teli´kɔnfərəns /, Danh từ: hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại, Toán & tin: hội nghị từ xa, hội thảo...
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • Danh từ: nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ,
  • / ti'lefənist /, như telephone operator, Kỹ thuật chung: điện thoại viên, Kinh tế: điện thoại viên, nhân viên điện thoại,
  • Danh từ: (thời) tiền kỳ trung cổ, thời kỳ đen tối, thời gian bắt đầu của một giai đoạn lịch sử hoặc sự kiện gì đó, thời kỳ đầu của trung cổ từ thế kỷ thứ...
  • / ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Nội động từ: (thể...
  • / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo), sự giải thoát khỏi tràn...
  • Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính từ: (thuộc) người chơi giỏi nhất của đội; người giỏi nhất,
  • / ¸kɔris´pɔndənt /, Danh từ: thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người...
  • danh bạ có phân loại, danh lục phân loại (các xí nghiệp công thương), niên giám điện thoại sắp theo nghề,
  • / ´θrouə /, thiết bị phun, thiết bị ném, danh từ, người ném, người vứt, người quăng, người liệng, (thể dục,thể thao) người ném bóng, người chơi súc sắc, người xe tơ, người nắn hình đồ gốm,...
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • Danh từ: Địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện), địa chỉ điện báo, địa chỉ liên lạc bằng điện tín,
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • / 'ki:bɔ:d /, Danh từ: bàn phím ( pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối, bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng...
  • / ´si:mənʃip /, Danh từ: sự thành thạo trong việc điều khiển tàu và thủy thủ, Kỹ thuật chung: nghệ thuật đi biển, tàu đi biển, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top