Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “w88gg ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K w88gg” Tìm theo Từ | Cụm từ (246.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • / ´strenjuəsnis /, danh từ, sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng, sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi hỏi cố gắng lớn,
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • / streind /, Tính từ: căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái, gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên, quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) bị cong, bị méo, Xây...
  • / ʌn´streind /, Tính từ: không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái, không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên, không quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) không bị cong, không bị...
  • / ´tʌnidʒ /, Danh từ: kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn anh, mỹ), số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối),...
"
  • / 'veipə /, Danh từ: hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí), hơi (dạng khí của một số chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt nóng biến đổi...
  • / 'veigrənsi /, danh từ, sự lạc đề, sự lang thang; lối sống lang thang/du mục, tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng đảnh, ký quặc,
  • / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường (nhất là bằng tiền), (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ), Toán...
  • / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ, yankee notions, hàng gia dụng của mỹ, yankee doodle, quốc ca mỹ
  • Danh từ: trọng tải bằng tấn của tàu đăng ký (mỗi tấn tương đương 2, 43 m 3), tấn đăng ký, tấn ghi sổ, tấn đăng ký, trọng tải bằng tấn của tàu đăng ký, tấn đăng...
  • / 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời kỳ thoái trào, thời kỳ xa xưa mông muội, Điện lạnh:...
  • / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), (nghĩa bóng) làm...
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • / 'pelit /, Danh từ: viên, hòn, viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi), viên thuốc nhỏ, cục tròn nổi (ở đồng tiền...),...
  • / ´hed¸wei /, Danh từ: sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu), khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường), (kiến trúc) bề...
  • vật liệu chứa amiăng khó vỡ, bất kỳ vật liệu nào có chứa hơn 1% amiăng (được xác định bởi kính hiển vi ánh sáng phân cực) mà khi khô, không vỡ vụn hay biến thành bột khi bị bóp bằng tay.
  • / noʊˈvɪʃiɪt , noʊˈvɪʃˌeɪt /, Danh từ: thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc, (tôn giáo) thời kỳ mới tu, (tôn giáo) viện sơ tu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´sektəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, enthusiast...
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top