Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • journal box packing
  • electronic code book (des) (ecb)
  • tariff escalation
  • wick lubrication
  • alpaca, giải thích vn : lông của loài anpaca hay là các sản phẩm vải và hàng may mặc làm từ [[nó.]]giải thích en : the wool of this animal, or a fabric or garment made from it.
  • Thông dụng: Động từ., to attempt; to intend.
  • danh từ: beginning of term; start of the (new) school year; start of the (new) academic year
  • led (light emitting diode), light emitting diode (led), giải thích vn : một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng các vật liệu bán dẫn , và sẽ phát sáng khi có dòng điện chạy qua . led thường được dùng...
"
  • woollen manufacturer
  • green baize door
  • alternate angle
  • alternation, displacement
  • relay rack
  • relay cabinet
  • lubricating pad frame
  • london wool exchange
  • los angeles abrasion test
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top