Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • draw staggered
  • relay room
  • relay base
  • staggered pile
  • lubricating pad spring
  • des (data encryption standard), giải thích vn : des là hệ bảo mật đối xứng dùng khóa riêng , nghĩa là cả bên gởi và bên nhận phải biết cùng một khóa . phương pháp này còn được gọi là khóa bí mật hoặc...
  • trellised veranda (h)
  • international wool secretariat
  • alternate joint, breaking joint, feather joint, joints, staggered, staggered splice, giải thích vn : chỉ phương pháp đặt gạch trong một hàng gạch so le để các đường nối dọc không liên [[tục.]]giải thích en : any method...
  • staggered joint
  • on-off servo-system, relay servo-system
  • testing for wet arc tracking resistance
  • alternating cleavage
  • relay interlocking
  • relay, giải thích vn : là công tắc hoạt động bằng điện .
  • relay system (rs)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top