Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mườn” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • spandrel beam
  • rib side, phía sườn con thịt lợn, long rib side
  • vineyard
  • dal (deca-liter), deca-liter (dal), dekaliter
  • flank line, polygon, traverse, traverse line, sai số khép đường sườn, losing of polygon, sai số khép kín ( của đường sườn ), closing error (ofa traverse), đường sườn bàn đạc, plane-table traverse, đường sườn hở,...
  • on edge
  • bayrib, chassis, frame, framework, grating, lattice, nerve, truss, trussing, khung sườn xe, chassis frame, khung sườn chính bằng ống, tubular backbone frame, khung sườn xe, chassis frame, tường khung sườn, frame wall, khung sườn...
  • leading edge, sườn trước xung, pulse leading edge
  • arch rib, batter, cant, haunch, haunched, inclination
  • danh từ, fine gold, gold of standard fineness, pure gold
  • completely., mười phân vẹn mười, perfect.
  • xem đưỡn (láy).$đưỡn, straight and stiff., Đườn đưỡn (láy, ý tăng)., cái gậy dài đưỡn, a long straight and stiff stick.
  • xem xường xám
  • borrow, borrow digit, chữ số mượn, borrow digit, con số mượn, borrow digit, số mượn chuyển vòng, end-around borrow
  • made ground, made-up soil
  • garden, fruiter
  • ribbed panel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top