Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngong” Tìm theo Từ (2.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.388 Kết quả)

  • transverse presentation
  • look forwasd to, expect.
  • obstinate, self-willed, stubbron.
  • be equal in score.
  • (địa phương) như gạch nối
  • Động từ. to hesitate; towaver; to halt., nói ngập ngừng, to speak with a halt.
  • in disagreement, at odds., disdainful, scornfull., vợ chồng ngúng nghỉnh, husband and wife are at odds with each other., ra bộ ngúng nghỉnh, to turn up one's nose.
  • swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable manner., cao ngông nghênh, to be ungracefully (unproportionally) lanky.
  • horizontal format
  • horizontal angle, elevation angle, sai số góc ngẩng, elevation-angle error
  • transverse field
  • journal
  • Thông dụng: come to a standstill, stagnate., sản xuất ngưng trệ, production came to a standstill., việc làm ăn ngưng trệ, business was stagnant.
  • Thông dụng: wait for long on tiptoe., nhong nhóng chẳng thấy mẹ về, to wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back.
  • steam separator, air trap, trap, nồi ngưng hơi thải, exhaust steam separator, giải thích vn : một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải , thùng , hay các cống [[nước.]]giải thích...
  • jack knifing, skidding
  • cross key, forelock key
  • transverse seat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top