Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngong” Tìm theo Từ (2.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.388 Kết quả)

  • gosling
  • graylag
  • unstocked
  • Thông dụng: come to standstill, stagnate.
  • Thông dụng: hard of hearing., bà cụ hơi nghểnh ngãng, the old lady is a little hard of hearing.
  • through passage
  • cross key, key on flat, transverse key
  • condenser chamber, condensation chamber
  • condensation, condensate, bẫy phần ngưng, condensate trap, bình chứa phần ngưng, condensate receiver, bơm phần ngưng, condensate pump, di chuyển phần ngưng, condensate motion, hệ số dẫn nhiệt phần ngưng, condensate thermal...
  • cappice, collar beam, cross beam, cross girder, cross member, cross-tie, gantry beam, intermediate bearer, mudsill, sill, sroos bar, transverse beam, traverser
  • cross direction, horizontal direction, transverse, transverse direction
  • cross frame, nerve, transverse frame, tác động khung ngang, transverse frame action
  • level with
  • be at a standstill., aggregate, công việc đang ngưng đọng, work is at a standstill.
  • ball journal
  • cotter pin, forelock, key bolt, split pin
  • condensate, condensation, drip, bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng ], condensate pump, bơm nước ngưng, condensate pump, lượng nước ngưng thừa, excess condensate, máy bơm nước ngưng, condensate pump, ống dẫn nước ngưng (...
  • crosswise ribs
  • launching stand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top