Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhùng” Tìm theo Từ (1.891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.891 Kết quả)

  • corduroy., cord, twine
  • rainwater pipe
  • lip, giải thích vn : một vành lồi của một thùng [[lõm.]]giải thích en : the projecting rim of a hollow container; a short spout.
  • immersion plating, embedded code, dip plating
  • drying drum
  • immersion foot
  • villus
  • elevated tank, water tank, thùng nước nóng, hot-water tank
  • tank, thùng chứa ( nước ) lạnh 0oc, ice water tank, thùng chứa nước đóng băng, iced water tank
  • steel plated, steel container
  • at leisure.
  • absent-minded
  • bustling., Đường phố nhộn nhàng trong dịp tết, the streets are bustling during tet.
  • talk nonsense.
  • như lúc nhúc
  • %%after mai hắc Đế, phùng hưng (bố cái Đại vương) was also the leader of an insurrection against the Đường chinese dynasty. wealthy and prestigious in dương lâm area (sơn tây), he was reputed for benevolence and extraordinary strength...
  • xem trùng trình
  • fly and bluebottle; flies.
  • (từ cũng viết) sao lãng neglect., sao nhãng nhiệm vụ, to neglect one s duty.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top