Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhùng” Tìm theo Từ (1.891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.891 Kết quả)

  • bathe, baths, dipping, embedding, imbedding, soakage, dipper, sự nhúng axit, acid dipping, sự nhúng chìm, dipping (icecan), sự nhúng nóng, hot-dipping
  • tank block
  • immerse, immersion, submersed, bộ đun nước nhúng chìm, immersion heater, chiếu sâu nhúng chìm, depth fo immersion, chiều sâu nhúng chìm, depth of immersion, chiều sâu nhúng chìm, immersion depth, hệ ( thống ) kết đông nhúng...
  • firkin
  • lower tank
  • flocular process
  • bung of saggers, bung, bung end, large end
  • exhaust tank, let-down vessel
  • bin gate, bunker gate
  • mud box, mud pot
  • calandria, giải thích vn : một thùng kín qua nó các đường ống mang chất lỏng bị nung nóng vào một hệ thống làm bay hơi chân [[không.]]giải thích en : a closed vessel through which tubes carry the heating fluid in a...
  • rope-way bucket
  • boiler drum
  • surge drum
  • alkaline bath, alkaline bath
  • filter drum, filtering tank, strainer, straining tank
  • fabric tank
  • barrel plating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top