Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhon” Tìm theo Từ (6.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.817 Kết quả)

  • Thông dụng: only one left., còn nhõn có một đồng, to have only one dong left.
  • Thông dụng: danh từ., wild goose.
  • Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring., bitter ; slightly.
  • crouch, flex the legs., shrug (xem nhún vai)., modest., nhún chân để nhảy, to flex the legs in order to jump., nói nhún, to speak with modesty.
  • Thông dụng: leisure, idle, free., nhàn cư vi bất thiện, the devil makes work for idle hands
  • Thông dụng: eat with one's fron teeth., (thông tục) get done, realise., nhằn hạt dưa, to eat wate-mellon seeds with one's fron teeth., nhằn sườn, to eat bits of rib with one's fron teeth., việc ấy...
  • Thông dụng: smooth, even., clean., very familiar., bào thật nhẵn, to plane (something) smooth., tiêu nhẵn hết cả tiền, to clean spend one's money., Đi nhẵn đường, to use some road very familiarly.,...
  • Thông dụng: (địa phương) như nhânnhơn nhơn, put on a brazen face., bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn, to put on a brazen face though scolded by one's mother.
  • Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with lubricant.
  • Thông dụng: pinch., tiptoe., nhón mấy hạt lạc, to pinch a few ground-nuts., nhón tí thuốc lào, to pinch some hubble-bubble pipe tobaco., Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không, to tiptoe...
  • to look (at)., look, scan, sign, view, anh nhìn cái gì đó, what are you looking at?, nhìn lại, to look back., bộ quản lý cảnh nhìn, view manager, cái nhìn lên không trung, aerial view, cái nhìn ở phía trước, front view, cái...
  • be covered with mucus., mắt nhoèn vì đau đã lâu, to have a lasting conjunctivitis and eyes covered with mucus.
  • Thông dụng: Danh từ.: label, trademark, longan%%longan trees are grown in a large number in northern provinces whereas few are planted in the southern part. the most famous longan...
  • Thông dụng: intermittent (nói về cơn đau)., nhăn nhẳn (láy, ý giảm)., nhẳn đau bụng, to have an intermittent pain in one's stomach.
  • Thông dụng: (địa phương) như lớn, chú bé mau lớn, the little boy grew up quickly.
  • Thông dụng: to agree ; to accept; to acquiesce., to get; to receive., to acknowledge, to admit, to recognize., to set; to chase., to press., tôi nhận những điều kiện của anh, i agree to your conditions.,...
  • Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?, nhịn ăn to go without food [[, to go without tobaco., nhịn mặc, to go without clothes, to...
  • Thông dụng: emerge., nhoi lên mặt nước, to emerge to the surface of the water.
  • xem non (láy).
  • private data network identification code (pdnic)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top