Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhon” Tìm theo Từ (6.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.817 Kết quả)

  • phon, giải thích vn : Đơn vị đo độ lơn nhỏ của âm thanh .
  • tính từ, tapering, fly shuttle, oblong, prolate, tapering, tapered, daintily slender, elipsoit thon, prolate ellipsoid
  • sharp; pointed; acute., acute, keen, piked, point, pointed, sharp, taper, tapered, greasy, oleaginous, viscous, oleaginous, cằm nhọn, pointed chin., cuốn nhọn, acute arch, góc nhọn, acute angle, góc nhọn, acute angular, khuôn góc nhọn,...
  • Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Thông dụng: (địa phương) lay by part of, save., nhín ít gạo để ngày mai, to lay by part of rice for tomorrow.
  • Thông dụng: like a lath, like a water., gầy nhom; (địa phương) ốm nhom thin as in lath.
  • Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring., bitter ; slightly.
  • Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe., thái độ nhũn, a courteous and modest attitude., nhũn như con chi chi, to show an overmodest...
  • Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Thông dụng: send a message to, send word to (someone through someone else)., nhắn bạn đến chơi, to send one's friend a message to come and see one.
  • Động từ., danh từ., Danh từ.: cause., danh từ., danh từ., danh từ., core, kenel, kern, kernel, multiple, multiplicative, multiply, nucleus, nut, to multiply, corrugated, crease, curl, gather, undulating,...
  • neon, bộ chỉ báo neon, neon indicator, bút thử điện đèn nêon dùng trong nhà, indoor neon voltage detector stick, hơi khí neon, neon gas, hỗn hợp heli-neon, helium-neon mixture, làm lạnh neon, neon refrigeration, laze nêon-heli,...
  • kindle, light., lửa mới nhem, the fire has just been kindled., nhen lửa, to kindle (light) a fire.
  • Thông dụng: crumpled; wrinkled; creasy; furrowed., trán nhăn và tuổi già, a forehead furrowed by old age.
  • Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with lubricant.
  • Thông dụng: như nhãn
  • Thông dụng: smile slightly., nhoen nhoẻn+to smile brazenly., bị mắng mà cứ nhoen nhoẻn, to keep smiling brazenly though under a scolding.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top