Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhon” Tìm theo Từ (6.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.817 Kết quả)

  • xem nhớn nhác (láy).
  • subscriber personal identification number intercept (spini)
  • natural or legal persons
  • Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than., non xanh nước biếc, green mountains and blue water., mầm non, tender buds., Đứa bé đẻ...
  • multiplication sign, product sign, diacritical mark, accent, dấu nhấn chi tiết, piece accent
  • needle, pinnacle, spike, spire, steeple, ăng ten đỉnh nhọn, spike antenna, đinh nhọn có ren, screw spike, tháp đỉnh nhọn bát giác, broach spire, giải thích vn : một cấu trúc trang trí thẳng đứng nhỏ hoàn thiện một...
  • multiplicator, multiplier, multiplier resistor, multiplifier, receiver, receptor, sink, bộ nhân bức xạ thứ cấp, secondary emission multiplier, bộ nhân cặp, paired multiplier, bộ nhân cockroft-walton, cockroft-walton multiplier, bộ...
  • Danh từ: individual, personal, Tính từ: individualistic, egoistic, personal, private, proprietary, individual person, personality, personal, cách mạng là sự nghiệp của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top