Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Voie” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • spouter, whaling ship
  • whaling, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi, whaling industry
  • god never sends mouths but he sends meat
  • whale oil, giải thích vn : dầu có nguồn gốc từ mỡ cá voi sử dụng từ thủa xưa trong sản xuất xà phòng , nến và làm nhiên liệu cho [[đèn.]]giải thích en : an oil that is derived from whale blubber; used formerly...
  • whale fishery
  • multi-hole nozzle
  • congenitalelephantiasis
  • elephant-back transportation
  • integrated telephony cable modem (itcm)
  • for mad words, deaf ears, better bend than break
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top