Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • air purifier, giải thích vn : một bộ phận để khử bụi , khói , các mùi khó chịu và các thứ khác ra khỏi xe .
  • artificial nourishment, giải thích vn : quá trình làm đầy bãi biển bằng cách đổ thêm các chất liệu được đào vét từ nơi khác , hoặc bằng những phương pháp nhân tạo [[khác.]]giải thích en : a process of...
  • to extend a welcome to, to do in honour of, welcome, chào mừng vị khách quý nước ngoài, to extend a welcome to a foreign guest of honour, lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh, to make achievements in honour of the national day,...
  • memo entry, giải thích vn : ghi vào bên nợ hay bên có của tài khoản khách hàng , số liệu này được ghi vào sổ nhật ký giao dịch của ngân hàng vào một thời điểm khác với thời điểm giao dịch mua bán...
  • fresnel region, fresnel zone, giải thích vn : mạch trong các vùng hình nón ở giữa các anten phát và thu viba do sự triệt tiêu vài phần của sóng trước bởi vài phần khác truyền tói từ những khoảng cách khác...
  • fireproof, flameproof, giải thích vn : gia cố các bức tường , cầu thang hoặc các thành phần chịu ứng suất khác không bị cháy ; bảo vệ tất cả các thành phần khác có thể bị phá hủy bởi nhiệt độ cao...
  • third country acceptance, giải thích vn : trong mậu dịch quốc tế , đây là giấy chấp nhận của ngân hàng rút ở một ngân hàng trong một quốc gia không phải ở quốc gia của nhà nhập khẩu hay xuất khẩu ,...
  • cargo space, giải thích vn : là khoang chở hàng hóa hoặc những thứ khác .
  • entrainer, giải thích vn : một chất phụ gia của một chất lỏng hữu cơ không hòa tan tạo thành một azeotrope với một thành tố trong hỗn hợp chất lỏng , giúp các hoạt động tách nếu chúng gặp khó khăn...
  • purpose statement, giải thích vn : tờ khai do người vay đệ trình có ghi chi tiết mục đích vay có chứng khoán trái phiếu bảo đảm . người vay đồng ý không dùng tiền vay để mua chứng khoán trái phiếu trái...
  • latex paint, giải thích vn : mọi loại sơn khác nhau chứa dung môi nước và sơ khởi chứa latec là chất gắn , nhưng hiện nay thường được tạo ra bằng các vật liệu khác như polyvinyl axetat hoặc nhựa acrilyn...
  • air-box, plenum chamber, vent chamber, ventilating chamber, giải thích vn : một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp lực không khí bên ngoài ; khí được ép đi vào thông qua một đường [[ống.]]giải...
  • travel & entertainment (t&e) card, giải thích vn : thẻ tín dụng chi tiêu ( charge card ) dùng để chi trả các chi phí khách sạn , hàng không hay các công việc khác . thẻ du lịch đầu tiên cho diners club phát...
  • flotation, giải thích vn : ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng , dựa trên thực tế cấu trúc hóa học của một số hạt tạo cho chúng có khả năng hấp thụ nước trong khi các hạt...
  • Thông dụng: như kinh đô (nói tắt)., c (musical note)., (khẩu ngữ) well-built, muscular; athletic., như đô vật (nói tắt)., dời đô đi một nơi khác, to move the capital to another place., Đô...
  • uneven, bumpy., ( khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)., Đường đi rất khấp khểnh, to road is very bumpy., hàm răng khấp khểnh, to have unven teeth., Địa hình khấp khểnh, an unven terrain.
  • imitate servilely, ape, copy., không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác, one must not imitate servilely others' experience.
  • minor defect, giải thích vn : là loại khiếm khuyết ít nghiêm trọng nhất của sản phẩm , loại khiếm khuyết ít hoặc không ảnh hưởng tới khả năng đáp ứng các nhu cầu định trước của sản [[phẩm.]]giải...
  • booter cables, jumper cables, giải thích vn : khi ắc quy của xe hết điện dây cáp khởi động ngoài nối với ắc quy xe khác để khởi động xe .giải thích vn : khi ắc quy của xe hết điện dây cáp khởi động...
  • transfer line, carrier pipe, giải thích vn : Ống dẫn chất lỏng hoặc các chất liệu [[khác.]]giải thích en : a pipe that conducts fluids or other materials.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top