Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • index hole, giải thích vn : trong đĩa mềm , đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương pháp điện-quang để xác định vị trí bắt đầu của phần đầu tiên trên đĩa .
  • off-site facility, giải thích vn : phương pháp tách chất từ một điều kiện phản ứng song chất đó lại được tận dụng để hỗ trợ cho phản ứng [[đó.]]giải thích en : a process that is separate from a production...
  • nozzle throat area, giải thích vn : một vùng được đo ở ổ thoát của vòi , chẳng hạn như phần giao cắt nhỏ [[nhất.]]giải thích en : the measured area of a nozzle throat, i.e., that portion with the smallest cross section.
  • smooth blasting, giải thích vn : quá trình nổ tạo ra các viên đá có bề mặt nhẵn hình dạng giống nhau mà không tạo ra tiếng [[nổ.]]giải thích en : a blasting process that produces uniformly even rock surfaces without...
  • reconnaissance, giải thích vn : sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước , như thời tiết , địa lý , nhân khẩu . ( từ một thuật ngữ tiếng pháp có nghĩa "nhận [[ra").]]giải thích en : an investigation...
  • danh từ, version, generation, generation, giải thích vn : một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng . số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn . ví dụ , ms -...
  • process control system, giải thích vn : một hệ thống điều khiển tự động các quy trình liên tục chẳng hạn như sản xuất hóa chất , sản xuất điện hay dòng [[chảy.]]giải thích en : a system that automatically...
  • human-resources planning, giải thích vn : sự phát triển một chiến thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực tương lai của một tổ [[chức.]]giải thích en : the development of a strategy for meeting the future staffing needs of an...
  • ohms per volt, giải thích vn : một bộ phận của số đo hiển thị độ nhạy của đồng hồ , được nhận ra bằng cách chia điện trở của thiết bị , thể hiện bằng đơn vị ôm , bởi hiệu điện [[thế.]]giải...
  • sampling plan, giải thích vn : phương pháp trích mẫu để kiểm tra và quản lí chất lượng , bao gồm các tiêu chuẩn đặt ra để nhận hoặc không nhận khối hàng hóa dự trên phân tích [[mẫu.]]giải thích en...
  • passive radar, giải thích vn : 1 . cách sử dụng hệ thống ra-đa trong chế độ chỉ thu nhận , vì vậy năng lượng điện từ của vi sóng phát ra từ mục tiêu bị phát hiện mà không bị phát hiện sự có mặt...
  • rococo, giải thích vn : giai đoạn cuối cùng trong thời kỳ kiến trúc baroque được đặc trưng bởi nghệ thuật trang trí nội thất theo phong cách lãng mạn , hoa văn với các gam mầu [[nhạt.]]giải thích en :...
  • production control, giải thích vn : quản lí qui trình sản xuất từ khi nhận đơn đặt hàng tới khi bàn giao sản phẩm , đảm bảo hàng hóa được sản xuất kịp thời hạn với giá thành thấp [[nhất.]]giải...
  • super olefin bumper, giải thích vn : chất polime olefin là chất liệu mới được phát triển và được sử dụng bởi toyota làm ba đời xốc tăng độ bóng , nhẵn .
  • coalescent pack, giải thích vn : một khoang cao có bề mặt phẳng nhằm làm tụ các giọt chất lỏng cho việc tách ở pha thứ [[2.]]giải thích en : a high-surface-area packing that consolidates liquid droplets for gravity separation...
  • pad wear indicator, giải thích vn : là một miếng kim loại có thể phát ra tiếng ồn cao để báo cho tài xế biết đệm phanh của phanh đĩa đã mòn đến mức giới hạn .
  • broadcast, multi-destination delivery, truyền phát quảng bá, broadcast transmission, giải thích vn : cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình , một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận . trong...
  • weather radar, giải thích vn : một loại rađa được thiết kế nhằm phát hiện và phân biệt hiện tượng mưa , từ những trận mưa nhỏ tới những cơn bão [[lớn.]]giải thích en : a type of radar designed to detect...
  • pareto optimality, giải thích vn : phân chia các tài nguyên đạt tới sản lượng sản xuất cao [[nhất.]]giải thích en : the allocation of resources that results in the highest product output.
  • adaptive control, giải thích vn : phương pháp điều khiển sử dụng dữ liệu từ tín hiệu phản hồi để điều chỉnh hoạt động của hệ thống đạt mục đích nhất [[định.]]giải thích en : a method of control...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top