Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • group incentive, giải thích vn : phần vật chất khuyến thích phân phát đến tất cả các thành viên của nhóm để thưởng cho thành tích của cả [[nhóm.]]giải thích en : a material incentive provided to all members of...
  • aftertax real rate of return, giải thích vn : số tiền mà nhà đầu tư có được sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát . số tiền này xuất phát từ lợi tức và tư bản kiếm được ( capital gains ) trong các vụ...
  • backing pump, giải thích vn : loại bơm chân không hoặc bơm thường có hai ống bơm hoạt động song song , dùng để tạo ra áp lực thấp tạo điều kiện cho bơm phát tán hơi hoạt [[động.]]giải thích en : a mechanical...
  • titration control, giải thích vn : bộ phận điện tử dùng để đo và kiểm soát tính chất acid hoặc tính kiềm của dung dịch trong sự biến thái của hóa chất .
  • continuous control, giải thích vn : phương pháp điều khiển đo liên tục số lượng điều khiển và sử dụng dữ liệu để sửa đổi các lỗi phát hiện [[ra.]]giải thích en : a method of control that continuously...
  • sounding, giải thích vn : thuật ngữ được dùng để chỉ tiến trình quan sát bằng cách thâm nhập vào môt trường tự [[nhiên.]]giải thích en : a term for any procedure that involves penetrating the natural environment to...
  • fixed part, stator, cực phẳng phần cố định, stator plate, giải thích vn : phần ngoài cố định có các cuộn dây sinh từ trường quay trong động cơ hay phát điện trong máy phát điện xoay [[chiều.]]
  • link control, sự điều khiển liên kết logic, llc (logicallink control), sự điều khiển liên kết logic, logical link control (llc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, enhanced logical link control (ellc), sự điều...
  • Động từ: to change colour, mặt biến sắc, face changes colour, kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình, the criminal changed colour aware that he had been recognized
  • push-button, nút nhấn sáng, virtual push button, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ họa , đây là một nút lớn trong hộp hội thọai dùng để khởi phát họat động...
  • surface-active glass, giải thích vn : bất kì loại thủy tinh nào được phát triển để tạo thành các mối liên kết với các mô sống bằng các phản ứng kiểm soát tại bề mặt của mô cấy ; được sử dụng...
  • one-shot molding, giải thích vn : việc tạo xốp nhanh của nhựa bằng cách trộng lẫn các chất phụ [[gia.]]giải thích en : the immediate production of urethane-plastic foam by mixing together various additives.
  • artificial nourishment, giải thích vn : quá trình làm đầy bãi biển bằng cách đổ thêm các chất liệu được đào vét từ nơi khác , hoặc bằng những phương pháp nhân tạo [[khác.]]giải thích en : a process of...
  • certiicate of quality, giấy chứng nhận phẩm chất là chứng từ xác nhận chất lượng của hàng thực giao và chứng minh phẩm chất hàng phù hợp với các điều khoản của hợp đồng. nếu hợp đồng không...
  • mechanics of soil, soil mechanics, giải thích vn : một ngành nghiên cứu các phản ứng đa dạng trong các loại đất khác [[nhau.]]giải thích en : the scientific study of such reactions in various soils.
  • signal effect, giải thích vn : một hiện tượng trong địa chấn , trong đó các tín hiệu phát ra tạo ra các đợt dư chấn được thu bởi một filter như nhau như ở các thông số khác [[nhau.]]giải thích en : an...
  • scheibel extractor, giải thích vn : một tháp chiết xuất liên tục khi chất lỏng tiếp xúc với nhau sử dụng khuấy cơ học để phân tán các chất lỏng thành các [[giọt.]]giải thích en : a continuous liquid-liquid...
  • apophorometer, concentrical, penstock, giải thích vn : một thiết bị dùng để nhận diện các chất khoáng thông qua việc xử lý làm lắng cặn khoáng chất từ hơi [[nước.]]giải thích en : an instrument that identifies...
  • maxwell dc commutator bridge, giải thích vn : cầu bốn nhánh thường dùng đẻ đo dung kháng theo điện tử và thời gian . một nhanh có bộ chuyển mạch nôi luân phiên với nôi tiếp tụ điện chưa và sau đó mở...
  • diffusion barrier, giải thích vn : một nút chặn xốp qua qua một hỗn hợp khí đi qua nhằm làm giàu hỗn hợp có phân tử nhẹ của chất phát tán ; sở hữu một hệ thống đa tầng cho việc phục hồi chất đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top