Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • correction time, giải thích vn : thời gian quy định để một biến điều khiển nhập vào trong một vùng định trước gần điểm điều khiển sau khi thay đổi điều kiện hoạt động hay các biến độc lập...
  • calcination, giải thích vn : Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao , dưói nhiệt độ nóng chảy , nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng [[nhiệt.]]giải thích en : the heating of a solid to a high temperature,...
  • attenuated, damped, giải thích vn : tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều [[khiển.]]giải thích en : of a signal, having decreased in passing through a control system or control element.
  • modulation meter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng nhằm đo độ điều biến của sóng với những hiển thị theo phần [[trăm.]]giải thích en : a device that is used to measure the modulation of a modulated wave train,...
  • seismometer, máy đo địa chấn laze, laser seismometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để phát hiện những độ rung trong lòng [[đất.]]giải thích en : an instrument that detects vibrations in the ground.
  • backoffice, giải thích vn : là một tập các phần mềm phát triển bởi microsoft nhằm cung cấp một số dịch vụ mạng được thiết kế cho windows nt và windows 2000 . nó bao gồm: exchange , site server , system network...
  • control grid, driving grid, grid, phân cực lưới điều khiển, control-grid bias, phân cực lưới điều khiển, control-grid bias, giải thích vn : lưới gần âm cực nhất trong đèn điện tử , tín hiệu được đưa đến...
  • airborne detector, giải thích vn : một máy thu nhạy cảm được lắp đặt trên máy bay dùng để quan sát và đo đạc năng lượng hồng ngoại nhằm phát hiện các vật trong không [[trung.]]giải thích en : a sensitive...
  • gaseous diffusion, giải thích vn : 1 . sự chuyển tải có tính chất chọn lựa của khí bằng phát tán phân tử thông qua một màng chắn xốp lỗ nhỏ , sử dụng cho việc chuẩn bị nhiên liệu cho các nhà mày phản...
  • originate, spring., originate, ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai, your idea sprung from a wrong notion.
  • range tracking, giải thích vn : quá trình kiểm soát liên tục thời gian chậm trễ giữa thời điểm phát xung dội . sự theo dõi đòi hỏi thời gian giữa xung phát và xung dội được xác định như đối tượng...
  • distributed, decentralized arrangement, giải thích vn : khi hệ phân tán phát triển thì các điều khiển trung tâm thường không còn nữa . vấn đề đặt ra là các quản trị viên cần một phương cách mới để quản...
  • kanji, phương pháp mã hóa chữ kanji, kanji encoding method, giải thích vn : là kiểu chữ hán trong chữ [[nhật.]]
  • parallel-plate capacitor, giải thích vn : linh kiện chứa điện tích , gồm hai bản cực phẳng hoặc hai điện tích song song được ngăn cách bởi một chất điện môi .
  • phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải thích en : a device that measures the phase angle (difference) between two alternating currents...
  • vestigial sideband, giải thích vn : phương pháp truyền sóng vô tuyến theo đó trong một dải biên và một phần của dải biên còn lại được cho phát sóng .
  • four-way reinforcing, giải thích vn : một phương pháp gia cố bêtông bằng cách đặt các thanh song song với hai mép rìa cạnh nhau , và theo hai hướng của các thanh dầm hình chữ [[nhật.]]giải thích en : a method...
  • radio-frequency head, giải thích vn : một khối gồm một máy phát rađa và một phần của bộ nhận [[rađa.]]giải thích en : a unit containing a radar transmitter and part of a radar receiver.
  • perspective drawing, phantom drawing, projection drawing, rendering, scenograph, giải thích vn : sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu [[nhỏ.]]giải thích en :...
  • block system, giải thích vn : hệ thống điều khiển giao thông tự động trong ngành đường sắt , sử dụng các đường ray như mạch điện để phát hiện tầu hoặc [[xe.]]giải thích en : an automated railroad traffic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top