Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • radiation measurements, radiometry, radiator, giải thích vn : phần của anten hoặc đường truyền sóng phát xạ sóng điện từ , trực tiếp vào không gian hoặc liên tiếp với các thành phần khác tập trung sóng vô...
  • moisture content, giải thích vn : nước chứa trong một chất , xác định bằng cách sử dụng các phương pháp dưới các điều kiện xác định và hiển thị phần trăm trọng lượng ẩm và trọng lượng [[khô.]]giải...
  • decurrent, down stream, downflow, trickle down, giải thích vn : lý thuyết cho rằng có thể đạt được phát triển kinh tế tốt nhất bằng cách cứ để cho các đơn vị kinh doanh phát triển bởi vì sự phát đạt...
  • folded-plate roof, giải thích vn : mái bằng bê tông cốt thép đổ thành các tấm cấu kiện phẳng liên kết định hình góc gấp khúc với mức độ khác [[nhau.]]giải thích en : a roof constructed of reinforced concrete...
  • pert, giải thích vn : một phương pháp quản lí được hải quân hoa kì phát triển vào năm 1958 nhằm tính toán thời gian tối đa và tối thiểu hoàn thành dự án thích hợp nhất và thời gian ước tính thích...
  • reduced-order controller, giải thích vn : một thuật toán điều khiển mà bỏ qua các cách thức xác định của cấu trúc phải được điều khiển nhằm ước tính các yêu cầu điều khiển nhanh [[hơn.]]giải thích...
  • perfect lubrication, giải thích vn : một điều kiện trong đó các bề mặt của các phần động thường làm bằng kim loại hoàn toàn được bọc trong một màng chất lỏng và không chạm vào [[nhau.]]giải thích...
  • chronometric radiosonde, giải thích vn : một máy thăm dò phát ra các dữ liệu khí tượng tại các khoảng thời gian tương ứng với cường độ của một sự kiện khí tượng được đánh [[giá.]]giải thích en...
  • automatic part inspection, giải thích vn : là việc sử dụng bộ cảm biến , và các công cụ điều khiển tự động để xác định khả năng chấp nhận được của một bộ phận hay của toàn bộ sản [[phẩm.]]giải...
  • identity link, giải thích vn : là liên kết lớp đối tượng mà vị trí đi giống với vị trí đến . Được dùng để điều khiển rubber sheeting và các thao tác cấp phát . các liên kết đồng nhất giữ lại...
  • singing point, giải thích vn : số lượng nhỏ nhất trong một hệ thống hay mộ bộ phận có thể tạo ra dao động liên tục không mong muốn .[[]]giải thích en : the minimum amount of gain in a system or component that will...
  • performance evaluation, giải thích vn : sự đánh giá về năng suất lao động , độ tin cậy và nhiều mặt khác của một công nhân theo các tiểu chuẩn sẵn có nhằm mục đích duy trì và phát triển,v.v.giống ,...
  • short circuit, single-ended spread, giải thích vn : một mạch của những thiết bị cảm biến giúp phát hiện những chấn động trên các vùng đá , đất hay [[băng.]]giải thích en : a series of sensing instruments that...
  • proximate analysis, giải thích vn : phương pháp thử tùy ý hoặc dựa trên kinh nghiệm để phân tích các chất phức tạp có trong hợp chất , từ đó có thể dự đoán diễn biến của nhiên liệu khi đang ở trong...
  • radio echo observation, giải thích vn : một phương pháp xác định khoảng cách của một vật bằng cách đo khoảng thời gian giữa sự phát và nhận xung vô tuyến phản [[xạ.]]giải thích en : a method of determining...
  • pitch, giải thích vn : khoảng cách giữa các chi tiết liên tiếp nhau được sắp xếp giống nhau giữa 2 điểm trên một mặt phẳng , chẳng hạn như các rãnh làm cách biệt các rãnh trên một đĩa hát hay các...
  • investment banking, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, giải thích vn : bán và phân phối số chứng khoán mới phát hành do một đơn vị trung gian tài chánh thực hiện...
  • photoelectric flame-failure detector, giải thích vn : một thiết bị sử dụng một tế bào quang điện để phát hiện khi một ngọn lửa được dập nhằm khóa dòng chảy của nhiên [[liệu.]]giải thích en : a device...
  • rotating amplifier, rotary amplifier, rotating magnetic amplifier, giải thích vn : một dạng máy phát điện một chiều trong đó công suất điện phát có thể kiểm soát một cách nhanh chóng và tín hiệu điện nhỏ đặt...
  • catch, key, latch lock, giải thích vn : công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ bàn phím trên máy vi tính / băng chuyển mạch , bảng điều kiển , phân phối điện .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top