Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nos (network operating system), giải thích vn : phần mềm hệ thống của mạng cục bộ dùng để hợp nhất các bộ phận và phương tiện thuộc phần cứng của mạng lại với nhau , đủ để ghép nối 50 trạm...
  • flamboyant style, giải thích vn : kiểu kiến trúc gothic pháp thời kỳ cuối được tiêu biểu bởi các họa tiết trang trí cong kép giống như các ngọn lửa nhấp [[nhô.]]giải thích en : the last phase of french gothic...
  • image signal, picture information, giải thích vn : tin tức , tín hiệu hình ảnh nhận được bởi máy thu hình và dùng để biến điệu máy phát hình , tín hiệu biến điệu ở giữa các xung đồng bộ trong toàn bộ...
  • flow reactor, giải thích vn : một hệ thống phản ứng trong đó các chất phản ứng chảy liên tục vào bộ phận và các sản phẩm liên tục được đưa [[ra.]]giải thích en : a dynamic reactor system in which reactants...
  • manhattan project, giải thích vn : tên gọi không chính thức của một dự án bí mật thiết kế và sản xuất bom nguyên tử đầu tiên ([[1942-1945).]]giải thích en : the unofficial name of the secret project to design and...
  • thermonuclear, phản ứng nhiệt hạt nhân, thermonuclear reaction, sự phát điện nhiệt hạt nhân, thermonuclear combustion wave
  • feeding, giải thích vn : phản ứng hóa học của sơn khiến nó tăng hoặc mất tính mờ [[đục.]]giải thích en : a chemical reaction of paint that causes it to thicken and lose opacity.
  • association control service element, giải thích vn : acse là một phương pháp do tổ chức osi tạo ra nhằm thực hiện 1 lời gọi giữa 2 chương trình bằng cách kiểm tra id và ngữ cảnh của các ứng dụng và tiến...
  • control bit, control bus, bít điều khiển biến cố, event control bit (ecb), bít điều khiển sự kiện, ecb (eventcontrol bit), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bit điều khiển truy nhập, access control bit,...
  • treasurer, giải thích vn : viên chức công ty chịu trách nhiệm về việc nhận ( receipt) , giám hộ đầu tư , chi tiêu của quỹ , số tiền mượn và nếu đó là một công ty cổ phần thì chịu trách nhiệm về...
  • eide (enhanced integrated drive electronics), giải thích vn : chuẩn eide là một mở rộng của chuẩn ide . Đây là một chuẩn giao diện phần cứng cho ổ đĩa có khả năng chứa luôn bo mạch trên đĩa .
  • intermittent defect, giải thích vn : là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra , nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị , mạch điện tử hoặc một hệ [[thống.]]giải...
  • trial shots, giải thích vn : các phát bắn thí nghiệm được bắn vào một lỗ khoan để xác định hướng khoan tốt [[nhất.]]giải thích en : experimental shots fired into a drill site to determine the best drilling pattern.
  • basic controller, main control unit, main controller, giải thích vn : một bộ phận điều khiển tác động tới các bộ phận điều khiển khác trong một hệ thống phức [[tạp.]]giải thích en : the control unit that directs...
  • pressure deflection, giải thích vn : một chuyển động phản ứng của nhân tố cảm biến chính trong thước dưói bởi áp lực của chất lỏng được [[đo.]]giải thích en : the reactive movement of a primary sensing element...
  • mosaic, giao diện phát triển phần mềm [[[mosaic]]], software development interface [mosaic] (sdi), giải thích vn : là phần mềm truy cập các nguồn tài nguyên trên internet . dự án mosaic được trung tâm quốc gia ứng...
  • frequency distance (fd), guard band, giải thích vn : khoảng cách tần số ngắn nhất giữa hai băng sóng của hai đài phát phải được giữ theo qui định của từng quốc gia để tránh hiện tượng giao thoa giữa hai...
  • shot effect, giải thích vn : nhiễu âm sinh ra trong điện tử , do sự biến thiên nhảy cấp dòng điện trong quá trình điện từ phát ra khỏi âm cực .
  • course programmer, giải thích vn : bộ phận sử dụng để tạo ra hoặc xử lý các tín hiệu để thiết lập xe cộ trong đó nó được cài cùng với một hoặc nhiều tiến trình dự [[kiến.]]giải thích en : an...
  • geomagnetic, disk, magnetic disc, magnetic disk, magnetic disk, giải thích vn : trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu , đây là một phương tiện lưu trữ truy cập ngẫu nhiên , một phương pháp phổ biến nhất để lưu trữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top