Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩu” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exporter, người xuất khẩu hàng chế tạo, exporter of manufactures, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product
  • animus, prototype, prototype, câu lệnh nguyên mẫu, prototype statement, giai đoạn nguyên mẫu, prototype stage, nguyên mẫu hàm, function prototype, nguyên mẫu kiến trúc, architectural prototype, nguyên mẫu macro, macro prototype,...
  • opepe, giải thích vn : loại gỗ cứng , chắc , có màu nâu vàng của cây nauclea diderrichii ở châu phi dùng ở những nơi không có mái che trong việc xây dựng những công trình như cầu , [[kè.]]giải thích en : a...
  • king valve, main valve, manual damper, master cock, master valve
  • danh từ., badge, brand, identification tag, identifier, label, mark, tally, trademark, brand, label, label clause, mark, marks, tag, tally, ticket, trade-mark., nhãn hiệu chế tạo, house brand, nhãn hiệu dầu, oil brand, nhãn hiệu xi măng,...
  • resistance strain gauge, giải thích vn : Điện trở làm cỡ đo mẫu dạng dây ,màng mỏng , tấm mỏng có giá trị điện trở thay đổi theo ứng xuất cơ học [[]], thường được đo bằng cầu đo điện trở .
  • xem ngoặc kép, inverted comma, quotation mark, quotation marks, inverted commas, quotation-marks, dấu ngoặc kép ", double quotation (mark)
  • tuner, base node, major node, master node, nút chính bó dữ liệu, packet major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, network control program major node, nút chính chuyển mạch, switched major node, nút chính của chương...
  • marjoram oil, giải thích vn : dầu chủ yếu là màu hơi vàng chiết từ cây kinh giới ô ngọt , majorana hortensis , được sử dụng trong xà phòng vệ sinh và tăng thêm mùi vị và trong dầu trộn [[xalát.]]giải thích...
  • danh từ, tính từ, blockage, damage, fault, malfunction, trouble, wear-in failure, workout, hitch, broken down, sự trục trặc kỹ thuật, technical fault, sự trục trặc, malfunction (vs), sự trục trặc của máy, machine malfunction,...
  • fabrication, make, manufacture, manufacturing, output, producing, production, productivity, handling, make, making, manufacture, manufacturing, output, production, sự sản xuất ( hàng ) khối, interchangeable manufacture, sự sản xuất ( hàng...
  • fabrication, make, making, manufacture, manufacturing, preparation, production, make, manufacture, manufacturing
  • standard color, etalon, master pattern, normal sample, normalized form, reference standard, standard, standard form, standard pattern, standard sample, type specimen, bảng màu chuẩn, standard palette, các mẫu chuẩn chất lượng in, print...
  • Thông dụng: Động từ: to make up, to create, to compose, những bộ phận cấu thành của chủ nghĩa mác, the component parts of marxism
  • anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clowm made many someraults on the stage., =====make loops , make somersaults .
  • prompt, prompt, dấu nhắc chấm, downloading prompt, dấu nhắc dos, dos prompt, dấu nhắc hệ thống, system prompt, dấu nhắc lệnh, command prompt, dấu nhắc mặc định, default prompt, dấu nhắc shell, shell prompt, dấu nhắc...
  • production model, giải thích vn : mẫu sản phẩm tiêu chuẩn , được lắp ráp hoặc sản xuất trong điều kiện nhà máy tiêu [[chuẩn.]]giải thích en : a standard model of a product, assembled or manufactured under normal factory...
  • market demand, bảng nhu cầu thị trường, market demand schedule, giá tùy theo nhu cầu thị trường, market demand price, đường cong ( nhu ) cầu thị trường, market demand curve
  • be on intimate terms., have intimate relation with each other, entertain intimacy with., travel, hai nhà đi lại với nhau đă lâu, both families have long been on intimate terms., họ đi lại với nhau bất chấp những lời dị nghị,...
  • swill, collaring, contraction, contraction joint, shortening, shrink, shrinkage, shrinking, accident, crash, damage, defect, emergency, error condition, failure, fault, faulting, faulty, hazard, incident, malfunction, occurrence, problem, smash-up, trouble,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top