Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mẩu” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • aqueduct bridge, bridge aqueduct, bridge-canal, canal bridge, water conduit bridge, máng chịu lực của cầu máng, aqueduct bridge canal, máng chịu lực của cầu máng, aqueduct bridge canal, cầu máng bằng khối xây, masonry canal...
  • erythroblast, proto-erythrocyte, nguyên hồng cầu ưa nhiều màu, polychromatophilic erythroblast
  • market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, meet the market demand
  • apomagmatic, trầm tích apomacma, apomagmatic deposit
  • maker, manufacturer, production building, manufacturer, nhà sản xuất linh kiện, component maker, nhà sản xuất thân xe, body maker, các khối đặc trưng của nhà sản xuất, manufacturer specified blocks (msb), nhà sản xuất bảng...
  • cedilla, comma, dấu phẩy cách, delimiting comma, dấu phẩy tách, comma delimiter, dấu phẩy tách, comma separator, mã không có dấu phẩy, comma-free code, phân cách bằng dấu phẩy, comma separated values (csv), định dạng...
  • manila paper, giải thích vn : loại giấy bền , dai có màu nâu sáng hoặc màu vàng sẫm mà được dùng cho phong bì , giấy gói , và các mục đích tương tự khác ; nó được sản xuất đầu tiên từ sợi gai manila...
  • main routine, mainline program, major programme, master program, tập tin chương trình chính, master program file
  • barge couple, giải thích vn : một xà phía dưới hàng ngói trên cùng của mái và đóng vai trò như phần nền cho tấm che đầu hồi và mang các tấm vữa cho mặt dưới vòm . tham khảo: barge [[rafter.]]giải thích...
  • overhaul., big repair, capital repair, general overhaul, heavy maintenance, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhaul (oh), preventive overhaul, rehabilitation, capital repair, maintenance overhaul, giải thích vn : là việc tháo...
  • danh từ, by-band, craft, handcrafted, handwork, handwork, manual, manual labour, handicraft, thương mại thủ công, handwork commerce
  • Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate, fabrication, manufaction, make, manufacture, produce, production, productive, fabrication, factory...
  • mastic oil, giải thích vn : dầu tinh không màu sử dụng trong y [[khoa.]]giải thích en : a colorless essential oil that is used in medicine.
  • computer-integrated manufacturing, giải thích vn : sự tự động và sắp xếp do máy tính tất cả các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất , bao gồm thiết kế , sản xuất , makétting , và trợ [[giúp.]]giải...
  • q demodulation, giải thích vn : trong máy thu hình màu , mạch tách sóng biến đổi một trong 2 sóng mang nhiều sắc trở lại thành sóng chuyển lưu q phụ .
  • network, networking, các tiện ích nối mạng cơ bản, basic network utilities (bnu), cầu nối mạng, network bridge, kết nối mạng, network connection, mạch nối mạng, network bridge, tấm mạch khớp nối mạng, network interface...
  • Thông dụng: Danh từ: mother, mom, mommy, ma, mama, mamma, like mother , like daughter, mẹ nào con ấy/ rỏ nhà ai quai nhà ấy/ nòi nào giống ấy/ rau nào sâu ấy.,...
  • high memory area (hma), giải thích vn : trong máy tính chạy dos , hma là 64 k đầu tiên của bộ nhớ phát triển trên 1 m . các chương trình thỏa mãn chuẩn xms ([[]] extended memory specification ) đều có thể dùng hma...
  • multimammae, pleomastic
  • manufacturer, builder, maker, manufacturer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top