Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tall oil, giải thích vn : sản phẩm nhựa thứ yếu từ việc sản suất bột gỗ hóa học sử dụng để làm xà phòng , sơn . ( có nghĩa từ thuỵ Điển là "tall-pine oil." dầu gỗ [[thông).]]giải thích en : a resinous...
  • bias, gradient, heeling, inclination, plunge, skew, slant, splay, tilt, tilting, tipping, underlay, sự nghiêng ( quỹ đạo bay của vệ tinh ), inclination (ofa satellite orbit), sự nghiêng mành, field tilt, sự nghiêng của các tầng,...
  • photoelectric liquid-level indicator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định mực chất lỏng trong một bồn tỏng đó mực nước tăng lên tác động vào một tia sáng của một hệ thống quang [[điện.]]giải...
  • full backup, giải thích vn : ghi dự phòng lại tất cả mọi tệp trên đĩa cứng . Đồng nghĩa với global backup . thư mục này rất buồn chán nếu bạn ghi dự phòng lên đĩa mềm , nhưng việc này rất cần thiết...
  • automotive engineering, giải thích vn : việc xây dựng , nghiên cứu các công nghệ liên quan đến ô tô và các loại phương tiện gắn động cơ khác . sự thiết kế , quản lí các phương tiện [[này.]]giải thích...
  • Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm chào hàng công nghiệp, cost of industrial sales call
  • Động từ: to banish, to exile, sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới sĩ phu yêu nước thực dân pháp đưa nhiều nhà cách mạng việt nam đi an trí ở châu phi, after the patriotic literati's...
  • Động từ, write, billing, draw, to write, to record, chu kỳ đọc/viết, read/write cycle, viết một thư xin việc, write a cover letter, đầu đọc viết, read write head, đọc/viết, r./w read/write, ủy quyền viết ( hối phiếu...
  • activity chart, performance chart, activity chart, giải thích vn : một biểu đồ được dùng để xác định sự tiến triển trong một dự án công nghiệp bằng cách xác định mỗi hoạt động cần thiết theo một...
  • fumble, giải thích vn : trong các nghiên cứu công việc-vận động , một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh [[được.]]giải thích en : in work-motion studies, a sensory-motor error that is unintentional and probably...
  • storm door, giải thích vn : một cửa phụ lắp ở bên ngoài để tăng khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt ; thường được sử dụng vào mùa đông để giảm sự thoát nhiệt ra ngoài...
  • Thông dụng: Động từ: to transform, cách mạng kỹ thuật cải biến nền nông nghiệp lạc hậu thành nền nông nghiệp tiên tiến hiện đại, the technical...
  • posterior personification, eventual impersonation., metanephros, afterbody, Đảng lao động việt nam là hậu thân của Đảng cộng sản Đông dương, the vietnamese workers' party was the posterior personification of the indochinese communist...
  • photoelectric door opener, giải thích vn : một hệ thống điều khiển sử dụng một tế bào quang điện như là một bộ phận của một thiết bị mở và đóng một cửa [[điện.]]giải thích en : a control system...
  • finder, anomaly finder, giải thích vn : máy quan sát dò tìm mục tiêu , bộ phận dò tìm đường dây đang chuẩn bị quay số trong tổng đài điện thoại tự [[động.]]giải thích vn : một máy vi tính sử dụng ở...
  • time-and-motion study, giải thích vn : phương pháp nghiên cứu quá trình hoạt động của công nhân nhằm xác định thời gian và hoạt động cá thể cần thiết để hoàn thành từng giai đoạn của công việc ....
  • l-3 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay ở nhiệt độ cao và trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt ; được tiến hành trong động cơ caterpillar...
  • Danh từ.: frontier, ambit, border, bound, boundary, confines, frontier, limit, lower boundary, border, biên giới lào-việt, the lao-vietnamese frontier, các mạng xuyên biên giới, cross-border systems, ga...
  • Thông dụng: Danh từ: gong, lệnh ông không bằng cồng bà, , stieng, mnong, in the central highlands. with recent economic and cultural developments, many musical instruments...
  • induction heating, giải thích vn : một phương pháp nung trong đó vật dẫn điện được đặt trong một từ trường biến đổi . nhiệt sinh ra do dòng điện cảm ứng trong vật đó .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top