Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hooker diaphragm cell, giải thích vn : một khoang được thiết kế trong công nghiệp dùng để địên phân nước biển nhằm tạo ra clo và soda ăn mòn hay calicacbonat ăn mòn , trong đó việc làm tinh nước biển được...
  • form-process chart, giải thích vn : một biểu đồ được dùng để theo dõi và phân tích dòng công việc giấy tờ và các loại thông tin cần thiết cho các bộ phận nhất định trong một doanh nghiệp , được...
  • operation analysis chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn các hoạt động công việc cần thiết cho một tiến chính công nghiệp đơn [[giản.]]giải thích en : a chart displaying the work movements required by a basic...
  • potential, potential power, reserves, công suất khai thác tiềm năng ( của một giếng ), rated potential, nhiệt độ tiềm năng, potential temperature, phép xác định tiềm năng, potential test, tiềm năng danh nghĩa, rated potential,...
  • specific gravity hydrometer, giải thích vn : thiết bị nổi được được sử dụng để đo trọng lượng riêng của chất lỏng khi nó tương đương với nước ở nhiệt độ cho [[trước.]]giải thích en : a floating...
  • constantan, giải thích vn : bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại , có hệ số nở vì nhiệt không đáng kể , được dùng làm điện trở và các cặp nhiệt [[điện.]]giải...
  • deposit gauge, giải thích vn : một thiết bị đo số lượng của phần lắng ở một diện tích xác định trong một khoảng thời gian xác định ; sử dụng trong việc nghiên cứu ô nhiễm không [[khí.]]giải thích...
  • electrical engineer, giải thích vn : kỹ sư chuyên về nghiên cứu , thiết kế , sản xuất , vận hành các sản phẩm điện , truyền tải điện , viễn thông , các thiết bị và hệ thống vi điện [[tử.]]giải...
  • bond, relation, relationship, mối quan hệ ngữ nghĩa, semantic relation, mối quan hệ làm việc, working relationship, mối quan hệ nhiệt độ - entropy, temperature-entropy relationship, mối quan hệ thực thể, entity relationship,...
  • stock, race., dòng giống tiên rồng, the race of fairies and dragons (vietnamese, according to an old legend).
  • danh từ., duty, liability, obligation, legal liability, obligation, trust, duty; obligation., nghĩa vụ đóng thuế, liability to duty, nghĩa vụ chung, joint liability, nghĩa vụ riêng ( từng bên ), several liability, nghĩa vụ đóng...
  • Thông dụng: Tính từ: uneven, not simultaneous, different, dissimilar, sự phát triển bất đồng của các nước tư bản trong thời kỳ đế quốc chủ nghĩa,...
  • x.25, giải thích vn : giao thức x.25 là một đề nghị của ccitp ( itu ) định nghĩa các kết nối từ thiết bị đầu cuối và máy tính đến mạng chuyển mạch gói . nhiều công ty đã sử dụng x.25 thay cho đường...
  • bull, giải thích vn : người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân , trái phiếu hay hàng hóa , một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường . trong ý nghĩa...
  • magnetic filter, giải thích vn : một thiết bị công nghiệp bao gồm hệ thống ô thép đã được từ hóa bằng dòng điện hoặc một nam châm vĩnh cửu ; dùng để tách ion hoặc những hạt nhỏ chứa từ tính...
  • advance, giải thích vn : chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình ; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm [[hơn.]]giải thích en : to move forward or along some route or...
  • Danh từ: partnership, giải nghĩa: công ty hợp danh là một loại hình công ty trong đó các thành viên chia sẻ lợi nhuận cũng như thua lỗ của công ty mà họ cùng nhau đầu tư vào.,...
  • bifilar, giải thích vn : mục đích là triệt tiêu từ thông sinh ra bởi cuộn dây , nghĩa là triệt tiêu điện cảm .
  • bifilar, giải thích vn : mục đích là triệt tiêu từ thông sinh ra bởi cuộn dây , nghĩa là triệt tiêu điện cảm .
  • (từ cũ; nghĩa cũ) expedient.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top