Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • function generator, transducer, máy biến đổi âm-điện, electroacoustical transducer, máy biến đổi nhiệt độ, temperature transducer
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Foundation nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Buff nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • subsystem, subsytem, bản ghi định nghĩa hệ thống con, subsystem controller definition record (scdr), giao diện hệ thống con, subsystem interface, giao diện hệ thống con chức năng, fsi (functionalsubsystem interface), giao diện...
  • socialism, socialist, chủ nghĩa xã hôi cạnh tranh, competitive socialism, chủ nghĩa xã hội fabian, fabian socialism, chủ nghĩa xã hội khoa học, scientific socialism, chủ nghĩa xã hội không tưởng, utopian socialism, chủ...
  • desktop, màn hình nền hoạt động, active desktop, giải thích vn : trong giao diện người-máy bằng đồ họa , đây là sự tượng trưng màn hình các công việc hằng ngày của bạn , giống như quang cảnh nhìn thấy...
  • (từ cũ, nghĩa cũ hoặc tiếng địa phương) như bây giờ
  • thermocouple meter, giải thích vn : loại đồng hồ chỉ số đo tỷ lệ với trị số hiệu dụng , dòng điện đo sử dụng nhiệt ngẫu làm bộ chuyển đổi điện hạ nhiệt rồi từ nhiệt ra dòng điện vào đồng...
  • work factor, giải thích vn : trong nghiên cứu chuyển động theo thời gian , là chỉ số thời gian cần thiết cùng với thời gian cơ bản , cần cho thay đổi quản lí thủ công và khối lượng công [[việc.]]giải...
  • radio microphone, giải thích vn : thiết bị phát vô tuyến nhỏ nhưng cần dây dùng cho xướng ngôn viên . sóng từ micrô phát ra cho thiết bị nhận ở kế bên và được đưa vào máy phóng thanh hay hệ thống truyền...
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Concealer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Oligopoly market nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Nail polish nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Moisturizer nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • sprocket hole, giải thích vn : một loạt các lỗ khuyết trên đường viền cuộn phim điện ảnh hoặc trên mép giấy , được thiết kế phù hợp với bánh răng đưa hình ảnh chuyển động qua các thiết bị như...
  • language thesaurus, monolingual thesaurus, thesaurus, từ điển đồng nghĩa gốc, source thesaurus
  • chopper, electric chopper, giải thích vn : bộ , mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều , hoặc đổi điện...
  • Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) naative country., parents.
  • industrial building, industrialist, manufacturer, nhà công nghiệp liên hợp, multipurpose complex industrial building, nhà công nghiệp đặc biệt, special industrial building
  • every, all, Động từ: to pay the difference (in a trade-in), to give in compensation, các nước anh em trong phe xã hội chủ nghĩa, all the brother countries in the socialist camp, mời các đồng chí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top