Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • boussinesq equation, giải thích vn : phương trình định nghĩa đất là một loại chất rắn đàn hồi , đồng thời chỉ ra các đường ứng suất thẳng đứng bằng nhau trong đất bên dưới một điểm móng có...
  • viết nghĩa của abiding vào đây
  • substation, giải thích vn : một trạm trong hệ thống phát điện trong đó điện được biến đổi để sử dụng cho tiện nghi đặc biệt . trạm gồm có các bộ biến thế , công tắc , ngắt điện và các trang...
  • ergonomics, khoa nghiên cứu về lao động kiến trúc , xây dựng, architectural ergonomics, giải thích vn : sự nghiên cứu các yếu tố cơ thể và tinh thần ảnh hưởng đến con người trong các môi trường làm việc...
  • switched virtual circuit (svc), giải thích vn : về cơ bản , mạch ảo là đường dẫn tiền định qua mạng chuyển các gói dữ liệu . việc xác định mạch ảo đòi hỏi định nghĩa đường dẫn mà các gói dữ...
  • warm boot, warm start, giải thích vn : khởi động lại hệ thống trong tình trạng máy đang có điện và đang hoạt động ; đây là động tác , về mặt điện tử , tương đương với việc bật mở điện cho hệ...
  • member corporation, member firm, giải thích vn : công ty môi giới có ít nhất một tư cách thành viên trên một thị trường chính , dù sao theo quy luật thị trường tư cách thành viên là tư cách dưới danh nghĩa...
  • exterior, outward, apparent, face, superficial, sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã, the outward strength of nazism, bề ngoài thơn thớt nói cười mà trong nham hiểm giết người không dao, outwardly a honey tongue, inwardly...
  • push-button, nút nhấn sáng, virtual push button, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ họa , đây là một nút lớn trong hộp hội thọai dùng để khởi phát họat động...
  • thermoelectric heating, giải thích vn : người sử dụng tác động nhiệt trực tiếp của hiệu ứng nhiệt như bằng cách áp dụng dòng điện đi qua cặp nhiệt , dòng điện sinh ra như là để duy trì việc làm...
  • Động từ, danh từ, define, definition, definitions, identify, to define,, definition, câu lệnh định nghĩa, define statement, phương pháp định nghĩa, define method, định nghĩa kiểu, define style, định nghĩa màu, define colors,...
  • thermal wattmeter, giải thích vn : là thiết bị dùng để giữ nhiệt được nhận dạng bởi cặp nhiệt điện phổ biến là thiết bị đo [[điện.]]giải thích en : an instrument that uses resistance heat, as detected by...
  • phonetic alphabet, giải thích vn : bảng kê các tiếng mà chữ đầu của mỗi tiếng là một chữ của mẫu tự dùng trong ngành vô tuyến và viễn thông để phân biệt giữa các chữ có cùng một âm .
  • eliminator, extinguisher, killer, suppressor, bộ triệt tia lửa, spark extinguisher, bộ triệt tia lửa điện, spark killer, bộ triệt tiếng dội, echo killer, bộ triệt tiếng ồn, noise killer, bộ triệt âm, noise suppressor,...
  • Danh từ: chief author, chủ biên một cuốn sách, the chief author of a book (viết tập thể), chủ biên một cuốn từ điển, the chief editor of a dictionary
  • Thông dụng: Động từ: to vary, to evolve, to change, sự vật luôn luôn biến động, nature always changes, thời tiết biến động, the weather varies, những biến...
  • muffle, roaster, giải thích vn : một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô như quặng , hoặc dùng trong việc loại bỏ lưu [[huỳnh.]]giải thích en : a device...
  • third-party check, giải thích vn : 1 . chi phiếu được chi trả thông qua ngân hàng , ngoại trừ chi phiếu trả cho chính người viết chi phiếu đó ( nghĩa là chi phiếu được viết để lấy tiền mặt ). bên thứ...
  • electric (al), electric engineering, electrical engineering, phần thiết kế kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử, electronics & electrical engineering laboratory...
  • camera tube, cathode ray tube, image pick-up tube, giải thích vn : Đèn điện tử dùng trong máy chụp truyền hình để biến đổi các chi tiết hình ảnh thành tín hiệu điện bằng phương pháp quét từng dòng .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top