Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.065) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ, further, antechamber, concourse, entrance hall, exedra, forehall, foyer, hallway, lobby, mud room, vestibule, vanguard, forerunner
  • lanolin or lanoline, giải thích vn : chất béo màu hơi vàng chiết xuất từ lông cừu ; nó không phản ứng với axit và kiềm , và chuyển thành thể dạng sữa dễ dàng trong nước ; sử dụng rộng rãi trong mỹ...
  • tax invoice, giải thích vn : bản kê khai hàng hóa do người bán có đăng kí xuất ra để thu thuế trị giá gia tăng ( value- added taxes-vat ). bản kê khai hàng hóa ( hóa đơn hàng hóa ) cho biết giá mua hàng hóa hoặc...
  • by rail, by rail, chở bằng đường sắt, shipped by rail, chở hàng bằng đường sắt, transport goods by rail, vận chuyển bằng đường sắt, carriage by rail
  • Tính từ: dusky, dim, chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn, the sky dusky with twilight
  • timing belt, giải thích vn : là băng có răng và khớp với răng trên ròng rọc và truyền vòng quay trục khuỷu tới ròng rọc trục cam .
  • level, giải thích vn : 1 . đường song song với mặt đất hay mặt phẳng nằm ngang ; có một bề mặt bằng phẳng hay nhẵn . 2 . vị trí theo chiều ngang của một vật ; ví dụ như độ cao của nước trong một...
  • collar, neck, neck ring, throw, vành cổ áo bằng giấy, paper collar, giá vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ, neck ring holder
  • foot-candle, giải thích vn : Đơn vị đo độ sáng , độ sáng trên một mặt được chiếu thẳng góc bởi một nguồn sáng có cường độ là 1 candela ( nến chuẩn ) ở khoảng là 1 food ( bộ ).
  • ring, circle, disc, disk, face, limb, phân khoảng trên vành độ, circle graduation, sự lệch tâm vành độ, eccentricity of circle, vành độ cao, altitude circle, vị trí vành độ ( trong phép đo góc ), position of circle, vành...
  • hydrologic data, số liệu thủy văn cơ bản, basic hydrologic data, số liệu thủy văn dài hạn, long range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range hydrologic data, sự chỉnh lý số liệu thủy văn, hydrologic...
  • cabin, passenger cabin, passenger compartment, passenger compartment (cab, "cockpit"), passenger compartment or passenger cell, khoang hành khách tăng bền, strengthened passenger compartment, giải thích vn : là khoang xe dàng cho người lái...
  • id (identification), identification, identification (id), identifying, pattern recognition, recognition, sự nhận dạng bằng rađa, radar identification, sự nhận dạng bởi mạng ( lưới viễn thông ), line identification by the work,...
  • polygon-arc topology, giải thích vn : một cấu trúc dữ liệu dạng liên kết ( topology ) trong arc/info biểu diễn khả năng liên kết giữa cung và vùng . cấu trúc này cung cấp khả năng xác định vùng và các chức...
  • Danh từ: murder, đêm qua cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạng, last night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
  • clamp, collar, collet, cramp, ferrule, flange, gland, nose, set collar, shoulder, thrust collar, vành tỳ giá kê, pallet collar, vành tỳ lắp, split collar, vành tỳ trục, shaft collar
  • Danh từ: the past; former times, nhớ lại dĩ vãng, to go back to the past
  • to be defeated, to be vanquished, kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng, the vanquished and the victor
  • cartesian coordinate system, giải thích vn : là hệ tọa độ phẳng , hai chiều , được xác định bởi khoảng cách phương ngang theo trục x và phương thẳng đứng theo trục y . mỗi điểm trên mặt phẳng được...
  • my old man, my old woman, my huaband, my wife., nhà tôi đi vắng, my husband (wife) is out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top