Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • redwood viscometer, giải thích vn : một thiết bị xác định độ nhớt của dầu hỏa bằng cách đo thời gian cần thiết để một lượng chất lỏng chuyển qua một [[lỗ.]]giải thích en : a device that determines...
  • vegetable tanning, giải thích vn : sự thuộc da dùng phần chiết thực [[vật.]]giải thích en : leather tanning that utilizes plant extracts.
  • auxometer, giải thích vn : thiết bị định vị trục quang , đặc biệt sử dụng trong việc tính độ phóng của một hệ thống thấu [[kính.]]giải thích en : an instrument that locates the position of optical axes; used...
  • mixer-settler, giải thích vn : thiết bị chiết suất chất lỏng mà trộn lẫn các dòng chảy lại với nhau , cho chất lỏng ngưng lại một thời gian rồi mới tiến hành tách loại [[ra.]]giải thích en : a liquid-liquid...
  • posix character set, giải thích vn : bộ ký tự posix cung cấp ngôn ngữ với các ký tự 7 bit ( chẳng hạn us english ). xem thêm extended character set ( bộ ký tự mở rộng ).
  • consult together, meet for a talk., session, hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau, the two leaders met for a talk.
  • sclerometer, giải thích vn : một thiết bị kiểm tra độ cứng bằng việc tạo ra một vệt xước bởi mũi nhọn kim cương dưới một áp lực xác định và đo độ rộng của [[vết.]]giải thích en : an instrument...
  • pretensioning, giải thích vn : là một quá trình trong đó các lõi thép gia cố lực trong cột bêtông phải chịu một sức căng trước khi bêtông khô . xem tiếp: phƯƠng phÁp gia cỐ lỰc [[hoyer.]]giải thích en :...
  • Động từ: to take, to extract, to marry, to carry out; to walk off, to pull; to withdraw, by oneself, get, grip, retain, take, to accept, to get, to receive, boggy, fenny, marshy, quaggy, click, vt, lấy bạn làm...
  • absolute magnetometer, giải thích vn : một thiết bị có thể đo được hướng và lực của từ trường mà không cần sử dụng các thiết bị từ tính [[khác.]]giải thích en : a device able to measure the direction and...
  • decision element, determinant, giải thích vn : kết quả của tín hiệu hồi khác kết hợp với các nút của đồ thị dòng tín [[hiệu.]]giải thích en : a product of partial return differences associated with the nodes of a signal-flow...
  • shortly, in next to no time, bao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hết, all worries were dispelled in next to no time, không thể bỗng chốc mà có ngay cái đó được, one can't get that overnight
  • methyl alcohol, giải thích vn : rượu có ký hiệu ch3oh được dùng làm chất chông nghẹt nhưng dễ tạo nên rỉ sét .
  • fixative, moderating material, retardant, chất hãm bắt cháy, flame retardant, giải thích vn : một chất dùng để bảo quản , liên kết hay ổn định một chất khác , như véc ni bảo quản các bản vẽ , hay các hóa...
  • calking, caulking, grouting, seal, sealing, wall off, sự trét kín khe hở, joint calking, sự trét bằng đất sét, clay sealing, giải thích vn : hàn các vết nứt trong một lỗ khoan sử dụng xi măng , vữa bùn , [[v.v..]]giải...
  • stoneware, giải thích vn : 1.loại xêramic thủy tinh cứng có màu đục được đốt nóng ở nhiệt độ cao và bao gồm đất sét , silic và fenspat . 2.loại xêramic tráng men thủy tinh với độ căng thấp được tạo...
  • polyurethane foam, foam polyurethane, giải thích vn : chất xenlulo mềm hoặc cứng được tạo ra từ phản ứng từ polyeste với dissocyanate ; được sử dụng chính cho việc cách điện , cách nhiệt , hoặc lót [[đệm.]]giải...
  • alcoholometer, giải thích vn : một đồng hồ đo hơi nước hoặc thiết bị xác định lượng cồn trong dung dịch [[cồn.]]giải thích en : a hydrometer or other device that determines the amount of alcohol in an aqueous solution....
  • inferential liquid-level meter, giải thích vn : là một thiết bị đo xác định mức độ của một chất lỏng , sử dụng phương pháp kết hợp các hiện lượng với nhau chẳng hạn như ; áp suất kết hợp với...
  • handle., (thông tục) fetch., hit,beat., xem đê quai, ansa, brackets, cramp, cramp-iron, hardware, loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab, quai làn, a basket handle., quai chảo a pan handle [[, a sandal strap., quai mũ, a hat strap.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top