Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distoma, sán lá có hai hấp khẩu” Tìm theo Từ (85.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85.235 Kết quả)

  • アービトラージとりひき - [アービトラージ取引], category : 取引(売買), explanation : 価格変動において、同一の性格を持つ2つの商品の間で、割安な方を買い、割高な方を売ることにより、リスクなしに収益を確定させる取引のことをいう。///マーケットの価格が理論価格に近づき、乖離(かいり)がなくなることで、割高・割安な状態が解消された場合に、反対売買を行なうことによって収益化する。///現在、裁定取引が活発に行われているのは、証券の現物市場と先物などの派生証券との間、同一の先物で異なる限月の間での裁定取引である「限月間スプレッド」、異なる先物市場間(例えば、大証とsimex)での裁定取引である「市場間スプレッド」などがある。,...
  • げきやく - [劇薬]
  • たいこうさく - [対抗策] - [ĐỐi khÁng sÁch]
  • ブランド医薬品
  • べっそう - [別荘], nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê của ...: 田舎の別荘で休暇を過ごす
  • ブロック
  • さいるいだん - [催涙弾]
  • ガスボンベ
  • すいばく - [水爆]
  • がすだん - [ガス弾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top