Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bàn đạp phanh tay” Tìm theo Từ (2.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.061 Kết quả)

  • Danh từ đường vân xoáy tròn ở đầu ngón tay (nói khái quát); được coi là dấu hiệu biểu thị sự khéo tay bẩm sinh người thợ có hoa tay
  • Tính từ có khả năng làm tốt những việc đòi hỏi sự khéo léo tinh tế của đôi tay khéo tay hay làm người thợ khéo tay
  • Động từ (Khẩu ngữ) trực tiếp tham gia vào (thường là những việc không hay) nhúng tay vào tội ác Đồng nghĩa : can dự
  • Danh từ (Phương ngữ) tay phải nhà ở phía tay mặt
  • Danh từ dụng cụ quay bằng tay để vận hành các công cụ hoặc máy móc như mũi khoan, chìa vít, máy nổ, v.v. tay quay máy nổ
  • Danh từ thanh gỗ chắc, vuông cạnh, thời trước thường được dùng mang theo người để làm vũ khí.
  • Danh từ phần của áo che cánh tay nuôi ong tay áo (tng)
  • Danh từ hai bên với nhau cãi nhau tay đôi kí hiệp ước tay đôi
  • Tính từ (Khẩu ngữ) bị mất hết tất cả tiền bạc của cải, hoàn toàn không còn gì trắng tay vì cờ bạc Đồng nghĩa : tay trắng
  • Tính từ trực tiếp đến tay, không qua trung gian trao tận tay \"Nhạn ơi, trăm sự nhờ mày, Gửi thư đem đến tận tay cho chàng.\" (Cdao)
  • Tính từ (tác phẩm) được sáng tác đầu tiên của một người nào đó truyện ngắn đầu tay
  • Danh từ dụng cụ y tế bằng kim loại, có dạng như một cái kéo, dùng để gắp, cặp.
  • Động từ bàn bạc và quyết định bàn định về gia đình bàn định cách làm ăn
  • Danh từ cân có bộ phận đặt vật cân giống như mặt bàn, thường dùng để cân các vật lớn.
  • Động từ tạo ra bàn thắng (trong một số môn bóng) bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn Đồng nghĩa : làm bàn
  • Danh từ: bàn có mặt phẳng kim loại hoặc bằng đá rất nhẵn, dùng để rà các vật được cạo phẳng.
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Ít dùng) như la bàn . 2 Danh từ 2.1 khu vực, phạm vi, trong quan hệ với những hoạt động tiến hành ở đó Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như la bàn . Danh từ khu vực, phạm vi, trong quan hệ với những hoạt động tiến hành ở đó mở rộng địa bàn điều tra phá án
  • Danh từ: cỗ, mâm cỗ (nói khái quát), cỗ bàn tươm tất, chuẩn bị cỗ bàn
  • Tính từ rất bon xe chạy bon bon
  • Tính từ gần ngang bằng nhau, suýt soát nhau trình độ sàn sàn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top