Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bougle xông tự điều chỉnh nhiệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Động từ trả giá thêm bớt từng ít một để mong mua được rẻ cửa hàng bán theo giá niêm yết, miễn mặc cả Đồng nghĩa : mà cả (Khẩu ngữ) thảo luận thêm bớt từng điều kiện chi tiết, với ý tính toán thiệt hơn, trước khi thoả thuận cuộc mặc cả chính trị giữa hai phe phái
  • Danh từ: (từ cũ) khu vực hành chính dưới thời phong kiến trung quốc đô hộ, đơn vị hành chính ở nội thành, gồm nhiều phường, ngang với huyện ở nông thôn, quận giao chỉ,...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 lối đánh lừa người để mưu lợi cho mình một cách không đàng hoàng, không chính đáng 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) có nhiều lối lừa lọc một cách khôn khéo, tinh vi Danh từ lối đánh lừa người để mưu lợi cho mình một cách không đàng hoàng, không chính đáng mánh khoé làm ăn Đồng nghĩa : mánh lới, thủ đoạn Tính từ (Khẩu ngữ) có nhiều lối lừa lọc một cách khôn khéo, tinh vi bọn chúng cũng mánh khoé lắm!
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo điều kiện để chắc chắn giữ gìn được, hoặc thực hiện được, hoặc có được những gì cần thiết 1.2 cam đoan chịu trách nhiệm 1.3 nhận chịu trách nhiệm làm tốt 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) tốt, chắc chắn, không có gì đáng ngại 3 Danh từ 3.1 điều chắc chắn để thực hiện được. Động từ tạo điều kiện để chắc chắn giữ gìn được, hoặc thực hiện được, hoặc có được những gì cần thiết thu nhập cao, đời sống được bảo đảm phát huy dân chủ, bảo đảm công bằng xã hội Đồng nghĩa : đảm bảo cam đoan chịu trách nhiệm nhờ người bảo đảm để vay tiền thư gửi bảo đảm nhận chịu trách nhiệm làm tốt bảo đảm hoàn thành tốt nhiệm vụ Đồng nghĩa : đảm bảo Tính từ (Khẩu ngữ) tốt, chắc chắn, không có gì đáng ngại dây bảo hiểm rất bảo đảm Đồng nghĩa : đảm bảo Danh từ điều chắc chắn để thực hiện được.
  • Động từ có điều không vừa lòng, vì cảm thấy bị chạm tự ái (trong quan hệ giữa những người ít nhiều có sự gần gũi, nhưng thường không phải là thân thiết ruột thịt) không làm mếch lòng ai bao giờ Đồng nghĩa : mất lòng, phật lòng
  • Danh từ đường chính trong một hệ thống đường sá từ đó toả ra nhiều đường nhánh.
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 hai chân trước rất lớn ở một số loài như tôm, cua, dùng để kẹp thức ăn và tự vệ 1.2 hai chân sau cùng, lớn và khoẻ ở một số loài như cào cào, châu chấu, dế, v.v., dùng để bật nhảy. 1.3 bộ phận hình thanh dài của một số phương tiện, dùng để mắc súc vật, làm chỗ cầm để kéo hay đẩy, hoặc để kẹp chặt, giữ thăng bằng 2 Phụ từ 2.1 từ biểu thị mức độ tăng thêm là do nguyên nhân nhất định nào đó 2.2 từ biểu thị mức độ cùng tăng thêm như nhau Danh từ hai chân trước rất lớn ở một số loài như tôm, cua, dùng để kẹp thức ăn và tự vệ càng tôm con cua tám cẳng hai càng hai chân sau cùng, lớn và khoẻ ở một số loài như cào cào, châu chấu, dế, v.v., dùng để bật nhảy. bộ phận hình thanh dài của một số phương tiện, dùng để mắc súc vật, làm chỗ cầm để kéo hay đẩy, hoặc để kẹp chặt, giữ thăng bằng càng xe bò cái kìm bị gãy một càng Phụ từ từ biểu thị mức độ tăng thêm là do nguyên nhân nhất định nào đó có gió, lửa càng bốc to khó khăn càng chồng chất từ biểu thị mức độ cùng tăng thêm như nhau càng làm càng thấy khó trời càng về chiều càng lạnh \"Dễ dàng là thói hồng nhan, Càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều!\" (TKiều)
  • Danh từ: vật làm bằng vải, lụa, v.v., có kích cỡ, hình dáng, màu sắc nhất định, nhiều khi có hình tượng trưng, dùng làm hiệu cho một nước, một tổ chức chính trị, xã...
  • Động từ sử dụng rộng rãi và có hệ thống những máy móc, thiết bị tự động để làm nhiều chức năng điều khiển, kiểm tra mà trước đây phải do con người thực hiện công nghệ tự động hoá tự động hoá sản xuất
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 tạo ra bằng cách kết hợp nhiều bộ phận lại 2 Danh từ 2.1 thành phần và cách sắp xếp, tổ chức các thành phần của một chỉnh thể Động từ tạo ra bằng cách kết hợp nhiều bộ phận lại yếu tố cấu tạo từ cách cấu tạo một bài văn nguyên lí cấu tạo máy Danh từ thành phần và cách sắp xếp, tổ chức các thành phần của một chỉnh thể máy có cấu tạo gọn nhẹ cấu tạo nguyên tử và hạt nhân
  • Danh từ thứ cho thêm vào món ăn để tăng thêm mùi vị, như hành, ớt, hạt tiêu, mì chính, v.v. món ăn thiếu gia vị bột được chế biến sẵn, gồm hỗn hợp một số thứ gia vị thường dùng như muối, mì chính, hạt tiêu, v.v. gói gia vị nêm thêm một chút gia vị vào nồi canh
  • Danh từ bộ phận của thiết bị có chức năng biến đổi đại lượng cần kiểm tra (như áp suất, nhiệt độ, dòng điện, v.v.) thành tín hiệu thuận tiện cho việc đo lường, truyền đI, ghi lại, v.v..
  • Tính từ khe khắt, ác nghiệt chính sách cai trị hà khắc Đồng nghĩa : khắc nghiệt
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 phía những vị trí mà mắt nhìn thẳng có thể thấy được 1.2 phía không bị sự vật xác định nào đó che khuất, hoặc ở mặt chính của sự vật, thường bày ra cho người ta thấy 1.3 phía tương đối gần vị trí lấy làm mốc hơn, tính từ vị trí mốc đó trở lại 1.4 khoảng của những thời điểm chưa đến một thời điểm nào đó được lấy làm mốc 2 Kết từ 2.1 từ biểu thị điều sắp nêu ra là thực tế, tình hình tác động trực tiếp, làm cho có thái độ, hoạt động, sự phản ứng được nói đến Danh từ phía những vị trí mà mắt nhìn thẳng có thể thấy được tiến lên trước phía trước là rừng già nhìn trước ngó sau Trái nghĩa : sau phía không bị sự vật xác định nào đó che khuất, hoặc ở mặt chính của sự vật, thường bày ra cho người ta thấy đứng trước một cây to mặt trước tấm vải hai chân trước Trái nghĩa : sau phía tương đối gần vị trí lấy làm mốc hơn, tính từ vị trí mốc đó trở lại ngồi ở hàng ghế trước cửa trước của ô tô Trái nghĩa : sau khoảng của những thời điểm chưa đến một thời điểm nào đó được lấy làm mốc báo trước cho biết nghĩ kĩ trước khi nói trước khác, bây giờ khác Trái nghĩa : sau Kết từ từ biểu thị điều sắp nêu ra là thực tế, tình hình tác động trực tiếp, làm cho có thái độ, hoạt động, sự phản ứng được nói đến bình tĩnh trước hiểm nguy mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
  • Danh từ điệu hát chèo có nhịp độ khoan thai, có tính chất nghiêm chỉnh, thường dùng để giáo đầu tự sự hay giới thiệu.
  • Động từ nói chuyện qua lại giữa hai hay nhiều người với nhau cuộc đối thoại tay ba học thuộc đoạn đối thoại trong kịch bản Đồng nghĩa : hội thoại bàn bạc, thương lượng trực tiếp giữa hai hay nhiều bên để giải quyết các vấn đề cùng quan tâm chuyển từ đối đầu sang đối thoại đối thoại chính trị
  • Tính từ (Khẩu ngữ) rất nhiều, nhưng không biết chính xác là bao nhiêu còn vô khối việc phải làm người ta đồn ra vô khối chuyện lạ Đồng nghĩa : khối, ối, ti tỉ, vô số, vô vàn
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng vũ lực bắt nước khác hoặc dân tộc khác phải khuất phục 1.2 nắm được quy luật của tự nhiên và vận dụng để phần nào tác động ngược lại, phần nào chi phối tự nhiên 1.3 tác động đến đối phương, làm cho đối phương bị hấp dẫn mà hướng về phía mình Động từ dùng vũ lực bắt nước khác hoặc dân tộc khác phải khuất phục chính sách chinh phục thuộc địa của thực dân nắm được quy luật của tự nhiên và vận dụng để phần nào tác động ngược lại, phần nào chi phối tự nhiên hoài bão chinh phục vũ trụ dự án chinh phục sao Hoả tác động đến đối phương, làm cho đối phương bị hấp dẫn mà hướng về phía mình tiếng hát chinh phục lòng người bị đối phương chinh phục
  • Mục lục 1 Động từ 1.1 đặt liền nhau cho hợp thành một chỉnh thể 1.2 gắn vào và làm cho một mắt hay một cành cây tươi sống trên một cây khác 1.3 gắn một bộ phận của cơ thể người hoặc động vật lên một chỗ khác của cơ thể đó hoặc lên một cơ thể khác 1.4 khép vào, buộc phải nhận, phải chịu 2 Tính từ 2.1 do hai hay nhiều thành tố ghép lại với nhau mà thành Động từ đặt liền nhau cho hợp thành một chỉnh thể ghép vần chơi trò ghép hình ghép hai tấm ván làm giường gắn vào và làm cho một mắt hay một cành cây tươi sống trên một cây khác ghép cam trên bưởi Đồng nghĩa : tháp gắn một bộ phận của cơ thể người hoặc động vật lên một chỗ khác của cơ thể đó hoặc lên một cơ thể khác ghép da thực hiện một ca ghép thận khép vào, buộc phải nhận, phải chịu bị ghép vào tội đánh bạc Tính từ do hai hay nhiều thành tố ghép lại với nhau mà thành từ ghép câu ghép
  • Danh từ phương pháp phòng chữa bệnh bằng cách sử dụng các yếu tố vật lí như: ánh sáng, nhiệt, điện, và dùng xoa bóp, thể dục, v.v. chữa bệnh bằng vật lí trí liệu Đồng nghĩa : lí liệu pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top