Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bracker” Tìm theo Từ (1.328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.328 Kết quả)

  • giá treo nồi hãm,
  • / ´krækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
  • / ´brækn /, Danh từ: (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu,
  • / 'brækit /, Danh từ: (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn...
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • dụng cụ rót,
  • / 'bækə /, Danh từ: người giúp đỡ, người ủng hộ, Kinh tế: người bảo lãnh, người xuất vốn, người ký hậu, người tài trợ, Từ...
  • máy trục có tay với,
  • giàn giáo kiểu công xôn,
  • giàn giáo kiểu công xôn,
  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • / 'breikə /, Danh từ: người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm (luật pháp...), người tập, người dạy (ngựa...), sóng lớn vỗ bờ, (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy...
  • / ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc,
  • người đóng dấu miễn cước,
  • Danh từ: người thích trang điểm,
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top