Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coudée” Tìm theo Từ (1.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.274 Kết quả)

  • / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một vài lần, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí)...
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • giáo trình (khóa học),
  • / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • / kɔ:dl /, danh từ, xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang),
  • lớp,
  • / kɔdl /, Danh từ: người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác), người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra, Ngoại động từ:...
  • / kru:d /, Tính từ: nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ;...
  • kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.,
  • khóa tin học, lớp học máy tính,
  • máy ghi hành trình bay,
  • bộ chọn hướng bay,
  • bộ vạch hướng bay,
  • tác giác hình trình,
  • cột kép,
  • bản phủ mối nối,
  • sự phân tích tiến trình,
  • pha vô tuyến dẫn đường, đài mốc dẫn đường,
  • dòng gia tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top