Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astrological” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ¸æstrə´lɔdʒikl /, như astrologic,
  • / ¸metrə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa đo lường; (thuộc) hệ thống đo lường,
  • / ¸ænθə´lɔdʒikl /,
  • / ¸petrɔ´lɔdʒikl /, như petrologic,
  • / ¸ɔstiə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa xương,
  • Tính từ: (thuộc) thuật chiêm tinh,
  • / ¸æstrə´nɔmikl /, như astronomic, Toán & tin: thuộc thiên văn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astronomic...
  • / ¸siərə´lɔdʒikl /,
  • thiên văn, lịch thiên văn,
  • đường thẳng thiên văn,
  • hàng hải thiên văn,
  • lịch thiên văn,
  • máy kinh vĩ cao không,
  • nhóm huyết thanh,
  • phương vị thiên văn,
  • chương động thiên văn,
  • giờ mặt trời trung bình, thời gian thiên văn, giờ thiên văn,
  • tam giác thị sai,
  • bản đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top