Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gunner” Tìm theo Từ (1.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.385 Kết quả)

  • buồng đốt,
  • lò hầm,
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • cối xay thớt dưới chuyển động,
  • phễu ống tháo nước bẩn,
  • hầm chui qua sông,
  • / 'dʌnə /, Danh từ: người thôi thúc trả nợ,
  • / ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng tay, Kỹ thuật chung: búa đầm, búa đóng cọc,
  • / ´gʌnəl /, như gunwale, Kỹ thuật chung: mép,
  • / ´gʌnəri /, Danh từ: thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác,
  • / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua, người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán...
  • Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • / mə'∫i:n,gʌnə /, Danh từ: người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • đường hầm qua sông,
  • vận hành nước,
  • sau khi vận hành,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • thợ khoan,
  • Địa chất: máy nghiền cán (kiểu trục nghiền, thớt nghiền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top