Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mackle” Tìm theo Từ (741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (741 Kết quả)

  • / 'mækəl /, Danh từ: Ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, Động từ: vấy bẩn (ở tờ in),
  • / 'mækjul /, Danh từ: như mackle, như macula, Y học: vết ban,
  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • từ cẩu đến cẩu (trách nhiệm người chuyên chở theo brussel 1924),
  • / 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ thuật chung: song tinh,
  • Danh từ: Đồ câu cá, đồ đánh cá,
  • Danh từ: cú ôm ngang,
  • pălăng nâng,
  • palăng của trục buồm,
  • palăng có dây kéo,
  • kìm để giữ đá khối, kìm giữ (nước) đá khối, kìm giữ cây đá, kìm kẹp cây (nước) đá, thỏi đá,
  • palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • palăng đón gió mạn, palăng có móc,
  • tời lái,
  • palăng nâng cần,
  • pa lăng xuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top