Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placoid” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá),
  • dạng thủy tinh, hình thấu kính,
  • / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • (dth) plasmit, plasmit, một mẩu adn xoắn tồn tại tách biệt khỏi các nhiễm sắc thể và tự nhân đôi độc lập. plasmit vi khuẩn mang thông tin di truyền giúp vi khuẩn chống lại thuốc kháng sinh. plasmit thường...
  • / ´poulə¸rɔid /, Danh từ, số nhiều polaroids: lớp kính chống nắng, (số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực), Y học: polaroit,
  • / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ: dán áp phích, dán tranh cổ động, công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích,
  • / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y học: mềm nhão, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: (sinh vật học) thể hạt, 1 thể hạt, lạp thể 2 tế bào,
  • / 'tælkɔid /, tính từ, giống mi-ca; (thuộc) đá tan,
  • u tủy răng,
  • hình đôi mặt,
  • đĩa dày ngoài phôi diệp,
  • / plə´fɔ:n /, Danh từ: trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ, bức hoạ ở trần nhà, Xây dựng: trần (nhà), trần nhà trang trí,
  • tấm thính giác phôi,
  • liệt hai chi dưới mềm,
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đá lát không chít mạch, đá xếp tay,
  • liệt nửangười nhẽo,
  • bảng cổ động an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top