Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yawl” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / jɔ:l /, Danh từ: xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo), thuyền yôn, thuyền hai cột buồm, Từ đồng nghĩa: noun, boat , dandy , sailboat , vessel
  • / ´pɔ:l /, Danh từ: (kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tời, Ngoại động từ: tra...
  • / jɔ:n /, Danh từ: cử chỉ ngáp, (kỹ thuật) khe hở, Nội động từ: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), Ngoại động từ:...
  • / bɔ:l /, Danh từ: tiếng nói oang oang, Động từ: nói oang oang, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, noun, to bawl out a string of...
  • Danh từ: (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó, Nội động từ:...
  • / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ: ngao (mèo); tru (chó), Hình thái từ: Từ...
  • / jɔ:z /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh ghẻ cóc, Y học: ghẻ cóc,
  • / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội động từ: Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường...
  • / ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ - Điện tử: cái dùi, Kỹ thuật chung:...
  • cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • vấu an toàn,
  • chốt hãm, con cóc hãm,
  • khớp bánh cóc,
  • bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • con cóc đổi chiều,
  • ghẻ cóc tăng sừng hóa,
  • bệnh leishmania da,
  • con cóc hãm, vấu hãm,
  • chốt hãm tời,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, chốt hãm, vấu hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top