Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Energie” Tìm theo Từ (653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (653 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học: chấtngyên sinh hoạt động,
  • / ´enə¸dʒiaz /, như energise, hình thái từ: Toán & tin: (máy tính ) kích thích, mở máy, Cơ - Điện tử: cung cấp năng...
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • Ngoại động từ: làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, Nội động từ: hoạt...
  • / ´enə¸dʒiazə /,
  • được kích thích, có điện, đang mang điện, được cấp điện, được kích hoạt, được tiếp năng lượng, nóng (dây), mang điện, not to be energized, không có điện,...
  • Danh từ, cũng anergy: tính không dị ứng, Y học: mât ứng suy nhược,
  • hấp thụnăng lượng (phản ứng),
  • Danh từ: vật trang trí bàn ăn,
  • Danh từ: (khoáng chất) enacgit, enacgit, Địa chất: enacgit,
  • Danh từ: phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương,
  • cấp điện lại (cho), đóng điện lại (cho),
  • / di:´enə¸dʒaiz /, Xây dựng: giảm năng, Điện: cắt điện, khử kích hoạt, Kỹ thuật chung: khử kích thích, ngắt, ngắt...
  • / i´mə:dʒ /, Nội động từ: nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, ( số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng, bust of energy, Xây...
  • / ´iəri /, Tính từ: sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awesome , bizarre...
  • điện cực mang điện,
  • năng lượng tích lũy, năng lượng tích luỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top