Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jostling” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´fu:tliη /, Tính từ: vớ vẩn, ngớ ngẩn,
  • vết [sự tạo vết], 1. (chứng) đốm, bệnh khảm 2. (drh) (sự) tạo khảm,
  • / ´nesliη /, Danh từ: chim non (chưa rời tổ),
  • sự lắc nhẹ, sự nối bằng vấu, sự xóc,
  • sự xói lở đất (do giáo),
  • / ´gɔzliη /, Danh từ: ngỗng con, ngỗng non, Kinh tế: ngỗng con,
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi),
  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • nhà máy nước giải khát, thiết bị rót chai,
  • giá thành tổng hợp chi phí, sự định chi phí sản phẩm hoặc hoạt động sản xuất,
  • máy chồn (tán), máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top