Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Simonize” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • quặng sắt nâu,
  • / ´di:mə¸naiz /, Động từ: biến thành quỷ,
  • / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • / ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu: hematit nâu, quặng limônit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • Ngoại động từ: dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh,
  • / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), Đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề...
  • / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • / ´aiənaiz /, Ngoại động từ: (vật lý); (hoá học) ion hoá, hình thái từ: Y học: iôn hóa, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top