Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sockets” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • vòm mái cua,
  • Tính từ: có lắp đui; đã lắp vào đui,
  • / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh còi xương,
  • / sə'saiəti /, Danh từ: xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn; tình bạn bè, (viết tắt) soc...
  • / ´sɔk¸ai /, Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ,
  • / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Hóa học & vật liệu: có túi quặng,
  • ổ balat, túi balat,
  • gối neo cáp,
  • đế xuồng,
  • bạc để lắp mũi khoan, đầu cặp mũi khoan, bạc lắp mũi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top