Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chắm” Tìm theo Từ (3.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.407 Kết quả)

  • nhìn chăm chắm to look fixedly at.
  • to open slightly (one's lips)
  • Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm những đá, the mountain path was craggy with rocks, những mũi chông chơm chởm, bristling...
  • intaglio.
  • xem chúm
  • Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure, certainly, firm, fixed, for certain, for certainty, sure, positive, reliable, secure, nhà có hầm...
  • Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
  • Thông dụng: rather slow
  • dependability, robustness
  • buried relievo
  • slow and steady win the race
  • slow running
  • certainty, reliability, safety, safely
  • irrefutable, công thức chắc chắn đúng, irrefutable formula
  • convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, ổ cắm chìm ( trên tường ), socket-outlet, ổ cắm chìm mang chuyển được, portable socket outlet, ổ cắm chìm ở tường, wall outlet, ổ cắm chìm trong sàn, floor...
  • beam impact point
  • actuarially determined liabilities
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top