Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chắm” Tìm theo Từ (3.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.407 Kết quả)

  • Thông dụng: Động từ: to round (lips), chúm miệng húyt sáo, to round one's lips and whistle
  • Thông dụng: tính từ, ill-smelling
  • Động từ: to sink, concentration, countersunk, go down, latent, recessed, submerge, submerged, underwater, bird, fowl, founder, chiếc tàu chìm dưới đáy biển, the ship was sunk deep at the bottom of the...
  • Danh từ: cluster, bunch, pencil, raceme, fonticulusmastoideus, battery, bumping, bunch, bundle, fascicle, group, light beam, light ray, pencil, bundle, stack, truss, jar, bunch, cluster, racemation, chùm nho, a bunch...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to sting, to prick, to light, to kindle, acupuncture, ong châm quả bầu, a bee stings a gourd, bị gai châm vào người, his body was...
  • Thông dụng: Động từ: to bud, to begin, tình yêu mới chớm, budding love, hoa chớm nở, a budding flower, trời chớm lạnh, it began to get cold, chớm có bệnh...
  • Danh từ: grove, thicket, tuft, small hamlet, cluster, pleiad, apex, calotte, cusp, peak, segment, vertex, chòm cây, a grove, râu ba chòm, a three-tuft beard, chòm sao, star cluster, chòm đồng vị, pleiad...
  • Thông dụng: to aim at; to train., Động từ., nhắm bắn người nào, to aim a gun at someone., to close; to shut (one's eyes).
  • Thông dụng: occipital, xương chẩm, occipital bone
  • Thông dụng: Động từ., to sop up. to dab.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to decant, great-grandchild, game of skill with sticks and a ball, chắt nước cơm, to decant water from a cooking rice pot
  • Thông dụng: Động từ: to prance, to spring, to emerge, ngựa cất vó chồm lên, the horse raised its hooves and pranced, ô tô chồm qua ổ gà, the car sprang over the...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back, to partition, chắn cạ, game of cards with each hand consisting of pairs, barrier, chắn...
  • Thông dụng: Động từ: to huddle, to concentrate, to gather, to feed (firewood) to fire, chụm chân nhảy, to gather one's feet for a jump, mấy cái đầu cùng chụm vào...
  • Thông dụng: tính từ, deep, gorgeous, warm
  • danh từ, Tính từ: indigo, Động từ: to tattoo, spot, eczema, pinpoint, carve, carving, chase, chisel, engrave, inhibit, late, low-velocity air conditioner, retard, retardative,...
  • Thông dụng: danh từ, top cut off an areca-nut
  • Thông dụng: Danh từ: top, top tuft of hair (left on shaven head of young children), chỏm núi, a mountain top, chỏm mũ, a hat top, bạn thân từ thời còn để chỏm,...
  • Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động từ: to put a dot, to make a dot; to put a full stop, to make a full stop, to mark,...
  • Thông dụng: to run with big thread., chằm áo tơi, to run a raincoat with big thread
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top