Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chắm” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • arroyo, chamfer, chase, groove, rabbet, cữ chặn ranh xoi, chamfer stop, rãnh xoi ( tròn ), hollow chamfer, rãnh xoi mặt sau dao, tool flank chamfer, đầu có rãnh xoi, groove end
  • diversion chamber, transformation range, giải thích vn : khoang có thể tập trung luồng chảy thành 1 hay nhiều kênh [[chảy.]]giải thích en : a chamber that can focus a stream into one or more channels.
  • sluice, giải thích vn : một kênh cho nước chảy qua ở tốc độ cao nhằm loại bỏ các chất [[khoáng.]]giải thích en : a channel for passing water at a high velocity for discharge of minerals.
  • bedchamber, bedroom, sleeping room, ghế buồng ngủ, bedroom chair
  • explosive, explosive, blasting agent, blasting charge, detonating explosive, detonating explosives, explosive material, proknock, chất nổ bán dẻo, semiplastic explosive, chất nổ chậm, low explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive,...
  • slow burning, slow combustion, sluggish, chug, slow motion, slow-acting, slow-speed, chất dẻo cháy chậm, slow-burning plastics
  • chamber, combustion chamber, combustor, ignition chamber, buồng cháy chính, main combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng...
  • delivery chamber, discharge chamber, exhaust chamber, buồng xả khí, air-exhaust chamber
  • refrigerated antechamber, refrigerated antechamber (anteroom), refrigerated anteroom
  • shaped-chamber manometer, giải thích vn : một áp kế dùng để đo sự khác nhau giữa 2 áp lực của chất [[lỏng.]]giải thích en : a manometer that measures the difference between two liquid pressures.
  • melter, giải thích vn : một thiết bị hay buồng được dùng để làm chảy chất liệu , đặc biệt là kim [[loại.]]giải thích en : any device or chamber used to melt materials, especially metals.
  • evacuate chamber, evacuated chamber, vacuum chamber, vacuum space, buông chân không nhiệt, thermal vacuum chamber
  • champagnes, champagnization, sự sâm banh hóa theo bể chứa, bulk champagnization, sự sâm banh hóa theo chai, bottle champagnization
  • manifold, giải thích vn : một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy [[qua.]]giải thích en : a pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..
  • danh từ, aperture, ball race, ball ring, berm ditch, canal, castellated, cavity, chamfer, channel, chase, chute, cut, cutout, cutting, delve, depression, dike, dimple, ditch, ditch line, ditch race, ditch work, drain, duct, dyke, flute, fluted, foss...
  • boiler room, burner, burner tunnel, combustion chamber, combustion unit, combustor, fire box, fire chamber, firebox, flame-chamber, flash chamber, furnace, hearth, heating chamber, ignition chamber, nhóm buồng đốt, group boiler room, buồng đốt...
  • moving sidewalk, giải thích vn : Đường đi bộ được hỗ trợ máy móc để vận chuyển người đi bộ tiến về phía trước với một tốc độ [[chậm.]]giải thích en : a mechanically aided walkway that conveys a pedestrian...
  • delivery chamber, discharge chamber
  • chamber of commerce, chamber (of commerce), board of trade, chamber of commerce, chủ tịch phòng thương mại, chairman of chamber of commerce, hội viên phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, phòng thương mại...
  • champagne, fizz, tocane, nhà máy rượu sâm banh, champagne factory, rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai, bottle-fermented champagne, rượu sâm banh làm theo phương pháp thùng chứa, bulk-process champagne, rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top